Bản dịch của từ Rigmarole trong tiếng Việt
Rigmarole

Rigmarole (Noun)
The bureaucratic rigmarole of applying for social assistance frustrates many.
Quy trình rườm rà của việc xin trợ cấp xã hội làm nhiều người bực mình.
Navigating the rigmarole of social security paperwork can be overwhelming.
Điều hướng qua quy trình rườm rà của giấy tờ bảo hiểm xã hội có thể làm cho người ta choáng ngợp.
The rigmarole involved in accessing social services can deter individuals in need.
Quy trình rườm rà liên quan đến việc tiếp cận dịch vụ xã hội có thể ngăn cản những người cần giúp đỡ.
Họ từ
"Rigmarole" là một danh từ trong tiếng Anh, nghĩa là những lời nói hoặc hành động bất hợp lý, rườm rà, thường gây nhầm lẫn hoặc làm phức tạp một tình huống đơn giản. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15, từ "ragman roll", chỉ một danh sách dài các tên. Phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt nổi bật về cách phát âm hay nghĩa, nhưng trong văn cảnh giao tiếp, "rigmarole" thường được dùng để chỉ sự phức tạp không cần thiết trong các quy trình hoặc thủ tục.
Từ "rigmarole" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ragamuffin" và có mặt trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Ban đầu, nó chỉ một trò chơi hoặc một câu chuyện phức tạp, khó hiểu. Sự chuyển biến trong nghĩa của từ này phản ánh tính chất rườm rà và không cần thiết, thường liên quan đến các quy tắc hoặc thủ tục phức tạp. Hôm nay, "rigmarole" thường chỉ hành động hoặc quy trình gây khó khăn, bất tiện và không hiệu quả.
Từ "rigmarole" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong bài viết hoặc bài nói khi thảo luận về quy trình dài dòng, phức tạp hoặc rườm rà. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống mà một người phải trải qua một loạt các bước không cần thiết, gây mất thời gian và phiền toái, chẳng hạn như trong hành chính, pháp lý hoặc các quy trình quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp