Bản dịch của từ Rigmarole trong tiếng Việt

Rigmarole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rigmarole (Noun)

ɹˈɪgməɹoʊl
ɹˈɪgməɹoʊl
01

Một thủ tục dài dòng và phức tạp.

A lengthy and complicated procedure.

Ví dụ

The bureaucratic rigmarole of applying for social assistance frustrates many.

Quy trình rườm rà của việc xin trợ cấp xã hội làm nhiều người bực mình.

Navigating the rigmarole of social security paperwork can be overwhelming.

Điều hướng qua quy trình rườm rà của giấy tờ bảo hiểm xã hội có thể làm cho người ta choáng ngợp.

The rigmarole involved in accessing social services can deter individuals in need.

Quy trình rườm rà liên quan đến việc tiếp cận dịch vụ xã hội có thể ngăn cản những người cần giúp đỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rigmarole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rigmarole

Không có idiom phù hợp