Bản dịch của từ Rined trong tiếng Việt

Rined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rined (Adjective)

01

(từ cũ) có vỏ.

Obsolete having a rind.

Ví dụ

The rined fruit was left untouched at the social gathering yesterday.

Trái cây có vỏ bị bỏ lại không ai chạm vào trong buổi gặp gỡ hôm qua.

Many guests did not enjoy the rined snacks served at the party.

Nhiều khách không thích món ăn có vỏ được phục vụ tại bữa tiệc.

Are the rined vegetables still popular in social events today?

Rau củ có vỏ vẫn còn phổ biến trong các sự kiện xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rined cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rined

Không có idiom phù hợp