Bản dịch của từ Rined trong tiếng Việt
Rined

Rined (Adjective)
The rined fruit was left untouched at the social gathering yesterday.
Trái cây có vỏ bị bỏ lại không ai chạm vào trong buổi gặp gỡ hôm qua.
Many guests did not enjoy the rined snacks served at the party.
Nhiều khách không thích món ăn có vỏ được phục vụ tại bữa tiệc.
Are the rined vegetables still popular in social events today?
Rau củ có vỏ vẫn còn phổ biến trong các sự kiện xã hội hôm nay không?
"Rined" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh. Từ này có thể là sự nhầm lẫn hoặc biến thể không chuẩn của từ "rine", một thuật ngữ y tế không phổ biến, liên quan đến dịch tiết từ cơ thể, ví dụ như nước tiểu. Trong tiếng Anh, có các từ khác có thể gần gũi hơn như "rein" (cương ngựa) hoặc "rind" (vỏ), nhưng "rined" không được công nhận trong từ điển chính thức. Do đó, không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh cho từ này.
Từ "rined" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rinian", có nghĩa là "rửa" hoặc "súc". Từ này được phát triển từ gốc tiếng Latinh "rinere", biểu thị hành động rửa sạch. Trong lịch sử, từ này đã ít nhiều bị lãng quên, nhưng ý nghĩa của nó vẫn còn gắn liền với những khái niệm về sự sạch sẽ và làm sạch, tạo nền tảng cho các nghĩa mở rộng trong cách sử dụng hiện tại.
Từ "rined" không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn và không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụm từ gần gũi nhất có thể liên quan đến "rined" là "rinse", thường được sử dụng trong ngữ cảnh vệ sinh, nấu ăn hoặc chăm sóc cá nhân. Trong các tình huống này, từ ngữ gợi ý về hành động rửa sạch hoặc làm sạch vật gì đó, song "rined" không được công nhận và do đó không có tần suất sử dụng trong ngôn ngữ học thuật.