Bản dịch của từ Ringled trong tiếng Việt
Ringled

Ringled (Adjective)
The ringled design of the social poster attracted many young people.
Thiết kế có vòng tròn của tấm áp phích xã hội thu hút nhiều bạn trẻ.
The event's decorations were not ringled, making it look plain.
Trang trí của sự kiện không có vòng tròn, khiến nó trông đơn giản.
Is the ringled pattern on the social media campaign effective?
Mẫu có vòng tròn trong chiến dịch truyền thông xã hội có hiệu quả không?
Từ "ringled" là một tính từ không phổ biến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự có hình dáng hoặc cấu trúc giống như hình chiếc nhẫn. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và ít khi xuất hiện trong văn bản tiêu chuẩn. Trong việc sử dụng, từ này có thể gặp trong các mô tả hình ảnh hoặc chất liệu, nhưng không được công nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh hiện đại.
Từ "ringled" xuất phát từ động từ tiếng Anh "ring", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hring" có nghĩa là "vòng tròn". Tiền tố "led" trong "ringled" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động hoàn thành. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc tạo thành cấu trúc hình vòng hoặc hình dáng liên kết, phù hợp với tình trạng bị bao vây hoặc phân loại theo vòng tròn trong không gian hoặc ý tưởng.
Từ "ringled" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường không xuất hiện, do tính chất ngữ cảnh hạn chế. Trong Speaking và Writing, "ringled" có thể liên quan đến các chủ đề như mô tả hình dạng hoặc đặc điểm vật lý của một đối tượng. Ở các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật để mô tả các đối tượng có hình dáng giống như vòng hoặc có các đường gờ hình vòng.