Bản dịch của từ Ringled trong tiếng Việt

Ringled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ringled (Adjective)

ɹˈɪŋɡəld
ɹˈɪŋɡəld
01

Được đánh dấu bằng các dải tròn hoặc vòng màu.

Marked by circular bands or rings of colour.

Ví dụ

The ringled design of the social poster attracted many young people.

Thiết kế có vòng tròn của tấm áp phích xã hội thu hút nhiều bạn trẻ.

The event's decorations were not ringled, making it look plain.

Trang trí của sự kiện không có vòng tròn, khiến nó trông đơn giản.

Is the ringled pattern on the social media campaign effective?

Mẫu có vòng tròn trong chiến dịch truyền thông xã hội có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ringled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ringled

Không có idiom phù hợp