Bản dịch của từ Rip-off artist trong tiếng Việt

Rip-off artist

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rip-off artist (Phrase)

ɹˈɪpɔf ˈɑɹtəst
ɹˈɪpɔf ˈɑɹtəst
01

Một người tham gia lừa đảo hoặc gian lận.

A person who engages in scams or fraud.

Ví dụ

The rip-off artist tricked many tourists in New York City last summer.

Nghệ sĩ lừa đảo đã lừa nhiều du khách ở New York mùa hè qua.

The rip-off artist did not fool the local residents at all.

Nghệ sĩ lừa đảo hoàn toàn không lừa được cư dân địa phương.

Can you identify the rip-off artist in this social media post?

Bạn có thể nhận diện nghệ sĩ lừa đảo trong bài đăng mạng xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rip-off artist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rip-off artist

Không có idiom phù hợp