Bản dịch của từ Ripcord trong tiếng Việt

Ripcord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ripcord (Noun)

01

Một sợi dây được kéo để mở dù.

A cord that is pulled to open a parachute.

Ví dụ

The ripcord malfunctioned during the skydiving competition.

Dây giữa đã bị hỏng trong cuộc thi nhảy dù.

Don't forget to check the ripcord before jumping out of the plane.

Đừng quên kiểm tra dây giữa trước khi nhảy ra khỏi máy bay.

Is the ripcord easy to reach in case of an emergency?

Dây giữa có dễ tiếp cận trong trường hợp khẩn cấp không?

The ripcord malfunctioned during the skydiving competition.

Ripcord đã có sự cố trong cuộc thi nhảy dù.

Don't forget to check the ripcord before jumping out of the plane.

Đừng quên kiểm tra ripcord trước khi nhảy ra khỏi máy bay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ripcord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ripcord

Không có idiom phù hợp