Bản dịch của từ Ripcord trong tiếng Việt
Ripcord

Ripcord (Noun)
The ripcord malfunctioned during the skydiving competition.
Dây giữa đã bị hỏng trong cuộc thi nhảy dù.
Don't forget to check the ripcord before jumping out of the plane.
Đừng quên kiểm tra dây giữa trước khi nhảy ra khỏi máy bay.
Is the ripcord easy to reach in case of an emergency?
Dây giữa có dễ tiếp cận trong trường hợp khẩn cấp không?
The ripcord malfunctioned during the skydiving competition.
Ripcord đã có sự cố trong cuộc thi nhảy dù.
Don't forget to check the ripcord before jumping out of the plane.
Đừng quên kiểm tra ripcord trước khi nhảy ra khỏi máy bay.
Từ "ripcord" trong tiếng Anh có nghĩa là dây kéo, thường được sử dụng trong lĩnh vực nhảy dù hoặc cứu sinh để kích hoạt hệ thống mở dù. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh thường nhấn âm đầu hơn. "Ripcord" còn có thể xuất hiện trong ngữ cảnh biểu trưng, chỉ hành động nhanh chóng tháo gỡ tình huống khó khăn.
Từ "ripcord" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rīpere", có nghĩa là "xé", kết hợp với "cord", xuất phát từ tiếng Latin "chorda", nghĩa là "dây". Về mặt lịch sử, từ này ban đầu chỉ về một dây kéo dùng để kích hoạt một cơ chế, thường được thấy trong các thiết bị an toàn như parachute. Ý nghĩa hiện tại của "ripcord" vẫn giữ lại sự liên quan đến hành động xé hoặc kéo để tạo ra một phản ứng nhanh chóng, phản ánh chính xác chức năng của nó trong các tình huống cứu nạn.
Từ "ripcord" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực mô tả thiết bị an toàn trong nhảy dù, nơi nó được sử dụng để mở dù. Ngoài ra, "ripcord" cũng có thể xuất hiện trong các tình huống truyền thông hoặc giải trí liên quan đến hoạt động mạo hiểm hoặc cứu hộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp