Bản dịch của từ Ripened trong tiếng Việt
Ripened
Ripened (Verb)
Trở nên chín muồi.
To become ripe.
Dạng động từ của Ripened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ripen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ripened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ripened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ripens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ripening |
Ripened (Adjective)
Đã đạt đến giai đoạn phát triển mà nó đã sẵn sàng để ăn hoặc thu hoạch.
Having reached the stage of development where it is ready to be eaten or harvested.
Phát triển đầy đủ hoặc trưởng thành.
Fully developed or matured.
Liên quan đến một cái gì đó đã trưởng thành.
Pertaining to something that has matured.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp