Bản dịch của từ Risen trong tiếng Việt
Risen

Risen (Verb)
Phân từ quá khứ của sự trỗi dậy.
Past participle of rise.
The number of volunteers has risen in the community.
Số tình nguyện viên đã tăng lên trong cộng đồng.
Her popularity has risen due to her charity work.
Sự phổ biến của cô ấy đã tăng vì công việc từ thiện của cô.
The interest in environmental issues has risen globally.
Sự quan tâm đến vấn đề môi trường đã tăng trên toàn cầu.
Dạng động từ của Risen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Risen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rising |
Họ từ
"Risen" là dạng quá khứ phân từ của động từ "rise", có nghĩa là nâng lên, gia tăng hoặc xuất hiện. Trong tiếng Anh, "risen" được sử dụng rộng rãi trong cả hai dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ, với cách phát âm tương đối giống nhau [ˈrɪzən]. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu về ngữ cảnh sử dụng có thể thấy rõ trong văn phong - người Anh thường dùng "risen" trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp thường nhật hơn.
Từ "risen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "surgere", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "đứng dậy". Trong tiếng Đức cổ, từ này được chuyển thể thành "risan", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "risen" đã phát triển thành quá khứ phân từ của động từ "rise" trong tiếng Anh, vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản là "tăng lên" hoặc "đứng dậy", phản ánh sự chuyển biến không chỉ về mặt vật lý mà còn mang tính biểu tượng trong ngữ cảnh văn hóa và tâm linh.
Từ "risen" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ pháp của nó là dạng quá khứ phân từ của động từ "rise". Tuy nhiên, "risen" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự gia tăng hoặc phát triển, như trong báo cáo thống kê hay luận văn học thuật. Thông qua ngữ cảnh này, từ được sử dụng phổ biến trong các chủ đề về kinh tế, môi trường và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp