Bản dịch của từ Risen trong tiếng Việt

Risen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risen (Verb)

ɹˈɪzn̩
ɹˈɪzn̩
01

Phân từ quá khứ của sự trỗi dậy.

Past participle of rise.

Ví dụ

The number of volunteers has risen in the community.

Số tình nguyện viên đã tăng lên trong cộng đồng.

Her popularity has risen due to her charity work.

Sự phổ biến của cô ấy đã tăng vì công việc từ thiện của cô.

The interest in environmental issues has risen globally.

Sự quan tâm đến vấn đề môi trường đã tăng trên toàn cầu.

Dạng động từ của Risen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rose

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Risen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện