Bản dịch của từ Risible trong tiếng Việt

Risible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risible (Adjective)

ɹˈɪzəbl
ɹˈɪzəbl
01

Gây cười bằng sự lố bịch.

Provoking laughter through being ludicrous.

Ví dụ

The comedian's risible jokes made everyone laugh at the party.

Những câu chuyện hài hước của diễn viên hài khiến mọi người cười ở bữa tiệc.

Her risible attempts at dancing did not impress the audience.

Những nỗ lực khiêu vũ hài hước của cô ấy không gây ấn tượng với khán giả.

Are his risible comments taken seriously by social media users?

Những bình luận hài hước của anh ấy có được người dùng mạng xã hội coi trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risible

Không có idiom phù hợp