Bản dịch của từ Rissole trong tiếng Việt
Rissole
Noun [U/C]
Rissole (Noun)
ɹɪsˈoʊl
ɹɪsˈoʊl
Ví dụ
She brought homemade rissoles to the social gathering.
Cô ấy mang rissoles tự làm đến buổi tụ tập xã hội.
The recipe for the rissole included minced beef and herbs.
Công thức cho rissole bao gồm thịt bò băm nhuyễn và thảo mộc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rissole
Không có idiom phù hợp