Bản dịch của từ Rissole trong tiếng Việt

Rissole

Noun [U/C]

Rissole (Noun)

ɹɪsˈoʊl
ɹɪsˈoʊl
01

Một hỗn hợp nén của thịt và gia vị, bọc trong vụn bánh mì và chiên.

A compressed mixture of meat and spices, coated in breadcrumbs and fried.

Ví dụ

She brought homemade rissoles to the social gathering.

Cô ấy mang rissoles tự làm đến buổi tụ tập xã hội.

The recipe for the rissole included minced beef and herbs.

Công thức cho rissole bao gồm thịt bò băm nhuyễn và thảo mộc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rissole

Không có idiom phù hợp