Bản dịch của từ Risting trong tiếng Việt

Risting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risting (Noun)

ɹˈɪstɨŋ
ɹˈɪstɨŋ
01

Một dòng chữ khắc (chữ runic).

A carved runic inscription.

Ví dụ

The risting on the ancient stone tells a fascinating story.

Bức khắc trên viên đá cổ kể một câu chuyện hấp dẫn.

There are no risting found in the modern urban areas.

Không có khắc nào được tìm thấy ở các khu vực đô thị hiện đại.

Is the risting from the Viking era still visible today?

Liệu khắc từ thời Viking vẫn còn nhìn thấy được hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risting

Không có idiom phù hợp