Bản dịch của từ Runic trong tiếng Việt
Runic
Runic (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc được viết bằng rune.
Of pertaining to or written using runes.
The runic symbols were found on ancient Viking artifacts in Norway.
Các ký hiệu rune được tìm thấy trên hiện vật Viking cổ ở Na Uy.
Many people do not understand runic writing from the past.
Nhiều người không hiểu chữ viết rune từ quá khứ.
Are runic inscriptions still relevant in today's social discussions?
Các chữ khắc rune còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "runic" xuất phát từ tiếng Anh, liên quan đến hệ thống chữ viết cổ gọi là "runes", chủ yếu được sử dụng trong các nền văn hóa Đức và Scandinavia trong thời kỳ Viking. "Runic" thường được sử dụng để mô tả các ký tự hoặc văn bản có liên quan đến hệ thống này. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, hình thức và cách sử dụng của từ này tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong một số văn hóa nhất định. Chữ viết run có ý nghĩa văn hóa và lịch sử sâu sắc, thường gắn liền với tín ngưỡng và huyền thoại.
Từ "runic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "runicus", được dùng để chỉ các ký tự rune của các ngôn ngữ Bắc Âu cổ. Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên về các thuật ngữ thời kỳ tiền sử, nơi các ký tự này được sử dụng trong văn bản và nghi thức. Ngày nay, "runic" thường được sử dụng để mô tả các ký tự cổ đại mang tính bí ẩn hoặc thần thánh, phản ánh mối liên hệ giữa hình thức chữ viết và các tín ngưỡng văn hóa đã mất.
Từ "runic" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành và hẹp của nó liên quan đến hệ thống chữ viết cổ của người Bắc Âu. Trong ngữ cảnh khác, "runic" thường được bàn luận trong lĩnh vực lịch sử, khảo cổ học và văn hóa, đặc biệt là khi nghiên cứu văn bản cổ và tín ngưỡng của các nền văn minh Bắc Âu cổ đại, tạo nên một không gian ngôn ngữ học thuật đặc sắc nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp