Bản dịch của từ Runic trong tiếng Việt
Runic
Adjective
Runic (Adjective)
ɹˈunɪk
ɹˈunɪk
01
Của, liên quan đến, hoặc được viết bằng rune.
Of pertaining to or written using runes.
Ví dụ
The runic symbols were found on ancient Viking artifacts in Norway.
Các ký hiệu rune được tìm thấy trên hiện vật Viking cổ ở Na Uy.
Many people do not understand runic writing from the past.
Nhiều người không hiểu chữ viết rune từ quá khứ.
Are runic inscriptions still relevant in today's social discussions?
Các chữ khắc rune còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Runic
Không có idiom phù hợp