Bản dịch của từ Ritualized trong tiếng Việt

Ritualized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ritualized (Verb)

ɹˈɪtʃəwəlˌaɪzd
ɹˈɪtʃəwəlˌaɪzd
01

Biến cái gì đó thành một nghi lễ.

To make something into a ritual.

Ví dụ

She ritualized her morning routine to boost productivity.

Cô ấy đã lễ nghi hóa thói quen buổi sáng để tăng hiệu suất làm việc.

He never ritualized his study habits, leading to poor grades.

Anh ấy chưa bao giờ lễ nghi hóa thói quen học tập, dẫn đến điểm số kém.

Did they ritualize the team meetings for better collaboration?

Họ đã lễ nghi hóa cuộc họp nhóm để cải thiện sự hợp tác chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ritualized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ritualized

Không có idiom phù hợp