Bản dịch của từ Ritualized trong tiếng Việt
Ritualized

Ritualized (Verb)
She ritualized her morning routine to boost productivity.
Cô ấy đã lễ nghi hóa thói quen buổi sáng để tăng hiệu suất làm việc.
He never ritualized his study habits, leading to poor grades.
Anh ấy chưa bao giờ lễ nghi hóa thói quen học tập, dẫn đến điểm số kém.
Did they ritualize the team meetings for better collaboration?
Họ đã lễ nghi hóa cuộc họp nhóm để cải thiện sự hợp tác chưa?
Họ từ
Từ "ritualized" (từ loại: tính từ) mô tả hành động hoặc hành vi được tiến hành theo một quy trình nhất định, thường là có tính chất nghi lễ hoặc truyền thống. Trong tiếng Anh, "ritualized" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm giữa hai biến thể này, nhưng không ảnh hưởng tới nghĩa chung. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về nhân văn, xã hội học, và tôn giáo, để chỉ các hoạt động mà con người thực hiện theo những khuôn mẫu cố định để thể hiện niềm tin hoặc giá trị văn hóa.
Từ "ritualized" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ritualis", có nghĩa là "liên quan đến lễ nghi". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian, từ việc chỉ định các nghi lễ tôn giáo đến sự áp dụng trong các hành vi có cấu trúc trong xã hội. Ngày nay, "ritualized" được sử dụng để mô tả các hành động hay quy trình trở thành một phần cố định và có hệ thống trong cuộc sống hàng ngày, thể hiện tính chất nghi thức và sự lặp lại.
Từ "ritualized" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến văn hóa, phong tục tập quán hoặc tâm lý học xã hội. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành vi biến thành nghi lễ, có thể xuất hiện trong nghiên cứu về các tín ngưỡng tôn giáo, thảo luận về truyền thống, hoặc trong các nghiên cứu xã hội về thói quen tập thể.