Bản dịch của từ Roadman trong tiếng Việt
Roadman

Roadman (Noun)
The roadman fixed the potholes on Main Street.
Người sửa đường đã sửa những ổ gà trên Đại lộ chính.
The roadman didn't finish repairing the road before the deadline.
Người sửa đường không hoàn thành việc sửa đường trước hạn chót.
Is the roadman responsible for maintaining the highway in this area?
Người sửa đường có trách nhiệm bảo trì con đường cao tốc ở khu vực này không?
The roadman fixed the potholes on the highway.
Người làm đường sửa những cái hố trên đường cao tốc.
The roadman didn't finish repairing the road before the deadline.
Người làm đường không hoàn thành việc sửa đường trước thời hạn.
Họ từ
"Roadman" là một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đường phố ở Vương quốc Anh, chỉ những người đàn ông trẻ, thường có phong cách ăn mặc nổi bật, thể hiện tính chất đặc trưng của đời sống đường phố. Từ này không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được thay thế bằng các thuật ngữ như "gangster" hoặc "youth". Ở Anh, "roadman" thường mang ý nghĩa tích cực trong cộng đồng, còn ở Mỹ, các từ tương tự có thể mang sắc thái tiêu cực hơn.
Từ "roadman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai phần: "road" (đường) và "man" (người). Xuất hiện trong xã hội đô thị Anh vào những năm 1990, khái niệm này ban đầu chỉ những người đàn ông làm việc hoặc sống gần các khu vực đô thị nghèo. Thời gian trôi qua, "roadman" đã trở thành thuật ngữ chỉ một kiểu phong cách sống, thường liên quan đến văn hóa đường phố và các phong trào hip-hop. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự biến đổi xã hội và văn hóa mà từ này đã trải qua.
Từ "roadman" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, vì đây là thuật ngữ đặc trưng cho văn hóa đường phố ở Anh, thường liên quan đến các nhóm thanh niên. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa trẻ và sự giao tiếp trong cộng đồng. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "roadman" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hoặc tác phẩm văn học để miêu tả phong cách sống hoặc hành vi của những người trẻ ở các khu vực đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp