ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Roastery trong tiếng Việt
Roastery
Noun [U/C]
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Roastery
(
Noun
)
ɹˈoʊstɚi
ɹˈoʊstɚi
AI
Tập phát âm
01
Nơi rang và chế biến hạt cà phê.
A