Bản dịch của từ Roastery trong tiếng Việt

Roastery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roastery (Noun)

ɹˈoʊstɚi
ɹˈoʊstɚi
01

Nơi rang và chế biến hạt cà phê.

A place where coffee beans are roasted and processed.

Ví dụ

The new roastery in town has the best coffee beans.

Quán rang cà phê mới ở thị trấn có những hạt cà phê ngon nhất.

I have never visited a roastery before.

Tôi chưa bao giờ thăm một quán rang cà phê trước đây.

Is the roastery near the university open on weekends?

Quán rang cà phê gần trường đại học mở cửa vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roastery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roastery

Không có idiom phù hợp