Bản dịch của từ Roastery trong tiếng Việt
Roastery

Roastery (Noun)
The new roastery in town has the best coffee beans.
Quán rang cà phê mới ở thị trấn có những hạt cà phê ngon nhất.
I have never visited a roastery before.
Tôi chưa bao giờ thăm một quán rang cà phê trước đây.
Is the roastery near the university open on weekends?
Quán rang cà phê gần trường đại học mở cửa vào cuối tuần không?
Từ "roastery" chỉ một cơ sở chuyên chế biến hạt cà phê thông qua quá trình rang, nhằm tạo ra hương vị và đặc tính riêng cho sản phẩm cuối cùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, nhưng có thể được phát âm khác nhau, với người Anh thường chú trọng đến âm "a" trong "roast". Roastery ngày càng phổ biến trong văn hóa đồ uống, nhấn mạnh sự quan tâm đến chất lượng và nguồn gốc của cà phê.
Từ "roastery" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "roastare", có nghĩa là nướng hoặc rang. Sự phát triển của từ này gắn liền với nghề sản xuất cà phê, nơi quy trình rang hạt cà phê để phát triển hương vị trở nên phổ biến vào thế kỷ 19. "Roastery" đã trở thành thuật ngữ mô tả cơ sở chuyên chế biến hạt cà phê, phản ánh vai trò quan trọng của công nghệ rang trong ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.
Từ "roastery" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu gặp trong bài nghe hoặc đọc liên quan đến văn hóa ẩm thực và cà phê. Trong các ngữ cảnh khác, "roastery" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở sản xuất và chế biến cà phê, nơi quy trình rang cà phê diễn ra. Từ này thường gặp trong các bài viết về ngành công nghiệp thực phẩm, thực phẩm hữu cơ và các nghiên cứu về thói quen tiêu dùng cà phê.