Bản dịch của từ Robber trong tiếng Việt
Robber

Robber (Noun)
Một con vật ăn trộm.
An animal who robs.
The robber stole food from the farmer's barn.
Kẻ cướp lấy thức ăn từ chuồng của nông dân.
The police caught the robber in the act.
Cảnh sát bắt được tên cướp đang hành động.
The robber left footprints in the garden while escaping.
Kẻ cướp để lại dấu chân trong vườn khi trốn thoát.
Một người đi cướp.
A person who robs.
The robber was caught by the police after the bank robbery.
Tên cướp bị bắt sau vụ cướp ngân hàng.
The community was on high alert due to the presence of robbers.
Cộng đồng cảnh giác cao vì sự hiện diện của những tên cướp.
The robber demanded money from the frightened cashier at gunpoint.
Kẻ cướp đe dọa nhân viên thu ngân sợ hãi bằng súng để yêu cầu tiền.
Dạng danh từ của Robber (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Robber | Robbers |
Kết hợp từ của Robber (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grave robber Tên trộm mộ | The grave robber took ancient artifacts from the museum last friday. Kẻ cướp mộ đã lấy đi các hiện vật cổ từ bảo tàng hôm thứ sáu. |
Armed robber Tên tội phạm cầm súng | The armed robber stole five thousand dollars from the bank yesterday. Tên cướp có vũ trang đã lấy năm ngàn đô la từ ngân hàng hôm qua. |
Bank robber Cướp ngân hàng | The bank robber stole one million dollars last year in chicago. Tên cướp ngân hàng đã đánh cắp một triệu đô la năm ngoái ở chicago. |
Highway robber Tên cướp đường cao tốc | Highway robbers attacked a bus on route 66 last saturday night. Những tên cướp đường cao tốc đã tấn công một chiếc xe buýt trên đường 66 tối thứ bảy vừa qua. |
Tomb robber Cướp mộ | The tomb robber stole ancient artifacts from king tutankhamun's burial site. Tên cướp mộ đã đánh cắp cổ vật từ nơi chôn cất của vua tutankhamun. |
Họ từ
Từ "robber" được định nghĩa là người thực hiện hành vi cướp tài sản bằng vũ lực hoặc đe dọa. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "robber" thường đi kèm với các danh từ như "armed" (cướp có vũ trang) hoặc "bank" (cướp ngân hàng) để chỉ rõ hình thức phạm tội. Từ này có nguồn gốc từ động từ "rob", có nghĩa là lấy đi tài sản của người khác bất hợp pháp.
Từ "robber" có nguồn gốc từ tiếng Latin "robar", có nghĩa là "cướp bóc". Tiếng Latin này xuất phát từ từ gốc Proto-Indo-European *rob- có nghĩa là "lấy đi" hoặc "chiếm đoạt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người phạm tội bằng cách chiếm đoạt tài sản của người khác. Ngày nay, từ "robber" thường chỉ những kẻ thực hiện hành vi cướp, thể hiện sự liên tục trong nghĩa đen của hành vi chiếm đoạt tài sản.
Từ "robber" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh các vụ phạm tội hoặc thông tin trên phương tiện truyền thông. Ở phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về tội phạm. Trong phần Nói và Viết, "robber" được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề xã hội và an toàn. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống mô tả hành vi phạm tội trong văn học và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp