Bản dịch của từ Robber trong tiếng Việt

Robber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robber (Noun)

ɹˈɑbɚ
ɹˈɑbəɹ
01

Một con vật ăn trộm.

An animal who robs.

Ví dụ

The robber stole food from the farmer's barn.

Kẻ cướp lấy thức ăn từ chuồng của nông dân.

The police caught the robber in the act.

Cảnh sát bắt được tên cướp đang hành động.

The robber left footprints in the garden while escaping.

Kẻ cướp để lại dấu chân trong vườn khi trốn thoát.

02

Một người đi cướp.

A person who robs.

Ví dụ

The robber was caught by the police after the bank robbery.

Tên cướp bị bắt sau vụ cướp ngân hàng.

The community was on high alert due to the presence of robbers.

Cộng đồng cảnh giác cao vì sự hiện diện của những tên cướp.

The robber demanded money from the frightened cashier at gunpoint.

Kẻ cướp đe dọa nhân viên thu ngân sợ hãi bằng súng để yêu cầu tiền.

Dạng danh từ của Robber (Noun)

SingularPlural

Robber

Robbers

Kết hợp từ của Robber (Noun)

CollocationVí dụ

Grave robber

Tên trộm mộ

The grave robber took ancient artifacts from the museum last friday.

Kẻ cướp mộ đã lấy đi các hiện vật cổ từ bảo tàng hôm thứ sáu.

Armed robber

Tên tội phạm cầm súng

The armed robber stole five thousand dollars from the bank yesterday.

Tên cướp có vũ trang đã lấy năm ngàn đô la từ ngân hàng hôm qua.

Bank robber

Cướp ngân hàng

The bank robber stole one million dollars last year in chicago.

Tên cướp ngân hàng đã đánh cắp một triệu đô la năm ngoái ở chicago.

Highway robber

Tên cướp đường cao tốc

Highway robbers attacked a bus on route 66 last saturday night.

Những tên cướp đường cao tốc đã tấn công một chiếc xe buýt trên đường 66 tối thứ bảy vừa qua.

Tomb robber

Cướp mộ

The tomb robber stole ancient artifacts from king tutankhamun's burial site.

Tên cướp mộ đã đánh cắp cổ vật từ nơi chôn cất của vua tutankhamun.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/robber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Robber

Không có idiom phù hợp