Bản dịch của từ Rock oil trong tiếng Việt

Rock oil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock oil (Noun)

ɹɑk ɔɪl
ɹɑk ɔɪl
01

Dầu mỏ, dầu thô.

Petroleum crude oil.

Ví dụ

Rock oil is critical for modern transportation and energy production.

Dầu đá rất quan trọng cho vận tải và sản xuất năng lượng hiện đại.

Rock oil is not a renewable resource like solar energy.

Dầu đá không phải là nguồn tài nguyên tái tạo như năng lượng mặt trời.

Is rock oil affecting global warming and climate change?

Dầu đá có ảnh hưởng đến sự ấm lên toàn cầu và biến đổi khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rock oil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rock oil

Không có idiom phù hợp