Bản dịch của từ Rock oil trong tiếng Việt
Rock oil
Noun [U/C]
Rock oil (Noun)
ɹɑk ɔɪl
ɹɑk ɔɪl
Ví dụ
Rock oil is critical for modern transportation and energy production.
Dầu đá rất quan trọng cho vận tải và sản xuất năng lượng hiện đại.
Rock oil is not a renewable resource like solar energy.
Dầu đá không phải là nguồn tài nguyên tái tạo như năng lượng mặt trời.
Is rock oil affecting global warming and climate change?
Dầu đá có ảnh hưởng đến sự ấm lên toàn cầu và biến đổi khí hậu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rock oil
Không có idiom phù hợp