Bản dịch của từ Rockslide trong tiếng Việt
Rockslide

Rockslide (Noun)
The rockslide blocked the road near Mount Rainier last week.
Sạt lở đá đã chặn đường gần núi Rainier tuần trước.
There was no rockslide reported during the community meeting yesterday.
Không có sạt lở đá nào được báo cáo trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the rockslide affect the local businesses in the area?
Sạt lở đá có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương trong khu vực không?
Họ từ
"Rockslide" là thuật ngữ chỉ hiện tượng sạt lở đá, xảy ra khi khối đá lớn, thường là từ sườn đồi hoặc núi, lăn xuống dưới do tác động của lực trọng trường, mất ổn định địa chất hoặc quá trình phong hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi và lưu loát, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn xuất hiện, nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều có nghĩa giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực địa lý và văn hóa.
Từ "rockslide" được hình thành từ hai phần: "rock", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rocc", xuất phát từ tiếng Đức cổ "rocka", và "slide", từ tiếng Anh cổ "sliden", mang nghĩa "trượt". Nguyên nghĩa của từ liên quan đến quá trình di chuyển của một khối đá lớn xuống dốc, phản ánh hình thức địa chất. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hiện tượng tự nhiên gây nguy hiểm, hiện nay biểu thị cho các sự cố liên quan đến địa hình và an toàn.
Từ "rockslide" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh đặc biệt liên quan đến địa chất hoặc môi trường. Trong phần Nghe và Đọc, "rockslide" thường được đề cập trong các bài viết hoặc bài nói về thiên tai hay địa hình. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về rủi ro tự nhiên hoặc các biện pháp chống lún đất. Trong ngữ cảnh đời sống thường nhật, "rockslide" thường được sử dụng trong các báo cáo thời tiết hoặc mô tả tình hình an toàn giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp