Bản dịch của từ Rockslide trong tiếng Việt

Rockslide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rockslide (Noun)

ɹˈɑkslˌaɪd
ɹˈɑkslˌaɪd
01

Một khối đá rơi xuống một sườn dốc.

A mass of rocks that falls down a steep slope.

Ví dụ

The rockslide blocked the road near Mount Rainier last week.

Sạt lở đá đã chặn đường gần núi Rainier tuần trước.

There was no rockslide reported during the community meeting yesterday.

Không có sạt lở đá nào được báo cáo trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did the rockslide affect the local businesses in the area?

Sạt lở đá có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương trong khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rockslide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rockslide

Không có idiom phù hợp