Bản dịch của từ Rodlike trong tiếng Việt

Rodlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rodlike(Adjective)

rˈɒdlaɪk
ˈrɑdˌɫaɪk
01

Có hình dáng như một chiếc que dài và mảnh.

Having the shape or form of a rod elongated and slender

Ví dụ
02

Trông giống như một cái que

Resembling a rod in appearance

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc đặc trưng của các que.

Relating to or characteristic of rods

Ví dụ