Bản dịch của từ Rody trong tiếng Việt

Rody

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rody (Adjective)

ɹˈoʊdi
ɹˈoʊdi
01

Của thịt xông khói: sọc; = "cưỡi ngựa".

Of bacon: streaky; = "roded".

Ví dụ

The breakfast included rody bacon and eggs for everyone at the event.

Bữa sáng bao gồm thịt xông khói và trứng cho mọi người tại sự kiện.

They did not serve rody bacon at the vegetarian social gathering.

Họ không phục vụ thịt xông khói tại buổi gặp mặt ăn chay.

Is rody bacon popular at social gatherings in the United States?

Thịt xông khói có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rody

Không có idiom phù hợp