Bản dịch của từ Streaky trong tiếng Việt

Streaky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streaky (Adjective)

stɹˈiki
stɹiki
01

Có các vệt màu hoặc họa tiết khác nhau.

Having streaks of different colours or textures.

Ví dụ

Her streaky hair caught everyone's attention during the interview.

Tóc sáng tạo của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc phỏng vấn.

I hope my IELTS speaking score won't be affected by my streaky pronunciation.

Tôi hy vọng điểm thi nói IELTS của mình sẽ không bị ảnh hưởng bởi cách phát âm lẫn lộn.

Are streaky clothing patterns considered fashionable in your country?

Mẫu áo quần với các đường sọc đa màu có được xem là thời trang ở quốc gia của bạn không?

02

Thay đổi về chất lượng; không thể dự đoán hoặc đáng tin cậy.

Variable in quality not predictable or reliable.

Ví dụ

Her writing style is streaky, sometimes brilliant, sometimes mediocre.

Phong cách viết của cô ấy không đều, đôi khi xuất sắc, đôi khi trung bình.

His IELTS speaking performance was streaky, with highs and lows.

Biểu diễn nói của anh ấy trong kỳ thi IELTS không đều, có điểm cao và thấp.

Is it common for IELTS writing to be streaky in quality?

Liệu việc viết IELTS không đều về chất lượng có phổ biến không?

03

May mắn.

Lucky.

Ví dụ

She always has a streaky luck in winning contests.

Cô ấy luôn may mắn trong việc giành chiến thắng cuộc thi.

He doesn't believe in streaky fortune in social events.

Anh ấy không tin vào vận may trong các sự kiện xã hội.

Is streaky success common among IELTS candidates?

Sự thành công may mắn phổ biến giữa các thí sinh IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/streaky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streaky

Không có idiom phù hợp