Bản dịch của từ Bacon trong tiếng Việt
Bacon
Bacon (Noun)
She cooked crispy bacon for breakfast.
Cô nấu bữa sáng với thịt xông khói giòn.
The restaurant served bacon sandwiches.
Nhà hàng phục vụ bánh mì kẹp thịt xông khói.
He bought a pound of bacon at the store.
Anh ấy mua một cân thịt xông khói ở cửa hàng.
Dạng danh từ của Bacon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bacon | Bacons |
Kết hợp từ của Bacon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crisp bacon Bacon rụm | I love crisp bacon with my breakfast every sunday. Tôi thích thịt ba rọi giòn với bữa sáng mỗi chủ nhật. |
Smoky bacon Bacon hương khói | Many people enjoy smoky bacon at social gatherings like barbecues. Nhiều người thích thịt xông khói trong các buổi tiệc xã hội như nướng. |
Unsmoked bacon Thịt ba rọi chưa khói | Many people enjoy unsmoked bacon in their breakfast sandwiches. Nhiều người thích thịt xông khói chưa xông khói trong bánh mì sáng. |
Lean bacon Bacon gác lạnh | Many people prefer lean bacon for healthier breakfast options. Nhiều người thích thịt xông khói ít mỡ cho bữa sáng lành mạnh. |
Turkey bacon Thịt bạch tuộc | I enjoy turkey bacon for breakfast every sunday. Tôi thích ăn thịt xông khói gà tây cho bữa sáng mỗi chủ nhật. |
Họ từ
Bacon là một thuật ngữ chỉ phần thịt mỡ của lợn, thường được chế biến từ thịt bụng hoặc thịt lưng và được cắt thành từng lát mỏng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được gọi là "back bacon", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "streaky bacon" để chỉ loại thịt có nhiều vân mỡ. Bacon được sử dụng phổ biến trong các bữa ăn sáng và như một nguyên liệu chế biến trong các món ăn khác. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách chế biến và cách thưởng thức.
Từ "bacon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bāconis", có nghĩa là "thịt heo". Thuật ngữ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "bacons", chỉ thịt được chế biến từ lưng hoặc bụng heo. Lịch sử của từ này gắn liền với truyền thống ẩm thực của người châu Âu, đặc biệt là trong các món ăn sáng. Ngày nay, "bacon" không chỉ thể hiện một loại thịt chế biến mà còn thể hiện văn hóa ẩm thực đặc trưng, phổ biến trong nhiều món ăn hiện đại.
Từ "bacon" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của IELTS, đặc biệt trong các bài văn miêu tả ẩm thực hoặc thảo luận về dinh dưỡng. Tần suất sử dụng từ này thấp trong phần Viết và Nói, do nó không phải là thuật ngữ phổ biến trong các chủ đề học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về món ăn, chế biến thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp