Bản dịch của từ Roguey trong tiếng Việt

Roguey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roguey (Adjective)

ɹˈoʊɡwi
ɹˈoʊɡwi
01

Tinh nghịch tinh nghịch; = "ngốc nghếch".

Playfully mischievous roguish.

Ví dụ

The roguey prankster made everyone laugh at the party yesterday.

Kẻ nghịch ngợm đã khiến mọi người cười trong bữa tiệc hôm qua.

Her roguey behavior during the meeting was not appreciated by the manager.

Hành vi nghịch ngợm của cô ấy trong cuộc họp không được quản lý đánh giá cao.

Is that roguey child always playing tricks on his friends?

Đứa trẻ nghịch ngợm đó có luôn chơi trò lừa bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roguey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roguey

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.