Bản dịch của từ Roguey trong tiếng Việt
Roguey

Roguey (Adjective)
The roguey prankster made everyone laugh at the party yesterday.
Kẻ nghịch ngợm đã khiến mọi người cười trong bữa tiệc hôm qua.
Her roguey behavior during the meeting was not appreciated by the manager.
Hành vi nghịch ngợm của cô ấy trong cuộc họp không được quản lý đánh giá cao.
Is that roguey child always playing tricks on his friends?
Đứa trẻ nghịch ngợm đó có luôn chơi trò lừa bạn không?
Từ "roguey" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một hành vi hoặc cá nhân thể hiện sự bất quy tắc, hoặc không chính thống, kết hợp giữa sự quyến rũ và tính ranh mãnh. Trong tiếng Anh Anh, "rogue" có thể được chấp nhận, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "rogue" với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt về ngữ âm cũng như ngữ nghĩa ít nổi bật, nhưng "roguey" chủ yếu được dùng trong văn cảnh không chính thức, biểu thị sự tinh nghịch hoặc nghệ sĩ.
Từ "roguey" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "rogare", có nghĩa là "hỏi" hoặc "yêu cầu". Từ này đã trải qua quá trình biến đổi nghĩa qua các thế kỷ, trong đó “rogue” được phát âm và sử dụng để chỉ những kẻ ngoài vòng pháp luật hoặc những nhân vật không tuân theo quy tắc chuẩn mực. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên kết giữa việc thách thức quyền lực và không theo quy luật, dẫn đến nghĩa hiện tại của "roguey" là tinh nghịch hoặc có phần nổi loạn trong hành vi và tính cách.
Từ "roguey" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "roguey" thường dùng để miêu tả hành vi hoặc tính cách không chính thống, không tuân theo quy tắc, và thường gắn liền với các tình huống liên quan đến các cá nhân hoặc nhóm hành động theo cách đối kháng hoặc nổi loạn. Từ này dễ thấy hơn trong các tác phẩm văn học hoặc điện ảnh diễn tả nhân vật phản diện.