Bản dịch của từ Roll-over trong tiếng Việt

Roll-over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roll-over (Verb)

ɹoʊl ˈoʊvəɹ
ɹoʊl ˈoʊvəɹ
01

Di chuyển bằng cách lật đi lật lại.

To move by turning over and over.

Ví dụ

The children love to roll-over on the grassy field.

Những đứa trẻ thích lăn lộn trên cánh đồng cỏ.

During the picnic, the dog would roll-over for treats.

Trong chuyến dã ngoại, con chó lăn lộn để nhận thưởng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roll-over/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.