Bản dịch của từ Roll-over trong tiếng Việt

Roll-over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roll-over (Verb)

ɹoʊl ˈoʊvəɹ
ɹoʊl ˈoʊvəɹ
01

Di chuyển bằng cách lật đi lật lại.

To move by turning over and over.

Ví dụ

The children love to roll-over on the grassy field.

Những đứa trẻ thích lăn lộn trên cánh đồng cỏ.

During the picnic, the dog would roll-over for treats.

Trong chuyến dã ngoại, con chó lăn lộn để nhận thưởng.

In the park, people often see squirrels roll-over playfully.

Ở công viên, mọi người thường thấy sóc lăn lộn vui vẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roll-over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roll-over

Không có idiom phù hợp