Bản dịch của từ Roll-over trong tiếng Việt
Roll-over

Roll-over (Verb)
The children love to roll-over on the grassy field.
Những đứa trẻ thích lăn lộn trên cánh đồng cỏ.
During the picnic, the dog would roll-over for treats.
Trong chuyến dã ngoại, con chó lăn lộn để nhận thưởng.
In the park, people often see squirrels roll-over playfully.
Ở công viên, mọi người thường thấy sóc lăn lộn vui vẻ.
Từ "roll-over" có nghĩa là hành động lăn lại hoặc chuyển giao một cái gì đó từ trạng thái này sang trạng thái khác. Trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này thường chỉ việc tái đầu tư lãi suất hoặc gia hạn một khoản vay. Ở Anh và Mỹ, cách viết giống nhau, nhưng trong ngữ điệu, "rollover" có thể được phát âm mạnh mẽ hơn ở Mỹ. Ngoài ra, ở Anh, từ này cũng có thể dùng để miêu tả tác động của xe cộ bị lật.
Từ "roll-over" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to roll", bắt nguồn từ tiếng Latin "rotulus", nghĩa là cuộn tròn. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ vật lý đến tài chính, với nghĩa đen là cuộn lại hoặc lăn qua. Trong ngữ cảnh tài chính hiện tại, "roll-over" thường chỉ việc gia hạn một khoản đầu tư hoặc nợ nần, thể hiện sự tiếp tục và chuyển giao, phù hợp với nghĩa gốc về sự di chuyển và thay đổi trạng thái.
Từ "roll-over" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các ngữ cảnh tài chính và kế toán, mô tả hành động gia hạn hoặc chuyển tiếp một khoản nợ. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh thể thao, nói về việc lật lại hoặc thay đổi vị trí của vật thể. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về các chiến lược tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp