Bản dịch của từ Rollickingly trong tiếng Việt

Rollickingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rollickingly (Adverb)

ɹˈɑlɨkˌɪŋli
ɹˈɑlɨkˌɪŋli
01

Một cách vô cùng nhẹ nhàng.

In an exuberantly lighthearted manner.

Ví dụ

The party was rollickingly fun with games and laughter all night.

Bữa tiệc thật vui vẻ với trò chơi và tiếng cười suốt đêm.

The discussion was not rollickingly engaging; many felt bored.

Cuộc thảo luận không hề thú vị; nhiều người cảm thấy chán.

Was the concert rollickingly enjoyable for everyone attending?

Buổi hòa nhạc có vui vẻ cho tất cả mọi người tham dự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rollickingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rollickingly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.