Bản dịch của từ Rollickingly trong tiếng Việt
Rollickingly

Rollickingly (Adverb)
Một cách vô cùng nhẹ nhàng.
In an exuberantly lighthearted manner.
The party was rollickingly fun with games and laughter all night.
Bữa tiệc thật vui vẻ với trò chơi và tiếng cười suốt đêm.
The discussion was not rollickingly engaging; many felt bored.
Cuộc thảo luận không hề thú vị; nhiều người cảm thấy chán.
Was the concert rollickingly enjoyable for everyone attending?
Buổi hòa nhạc có vui vẻ cho tất cả mọi người tham dự không?
Họ từ
Từ "rollickingly" là trạng từ, chỉ hành động một cách vui vẻ, ồn ào và đầy sức sống. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự vui vẻ, hoạt bát trong các hoạt động giải trí hoặc sự kiện. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này khá tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "rollicking" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong văn học tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí và hài hước.
Từ "rollickingly" bắt nguồn từ động từ "rollick", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rollic", có nghĩa là đùa giỡn hoặc vui vẻ. Nguyên mẫu này lại được cho là có liên quan đến từ "roll", biểu thị hành động lăn lộn. Từ thế kỷ 17, "rollick" được sử dụng để mô tả các hoạt động vui vẻ, thoải mái, thường gắn liền với những khoảnh khắc vui tươi và di chuyển tự do. Hiện nay, "rollickingly" diễn tả sự vui vẻ, hoạt náo một cách sôi nổi, phù hợp với nghĩa gốc của nó.
Từ "rollickingly" là một trạng từ không phổ biến, thường được sử dụng để mô tả hành động vui vẻ, nghịch ngợm hoặc sinh động. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không thường xuyên xuất hiện do tính chất ngữ cảnh hạn chế và sắc thái đặc thù của nó. Trong các văn bản văn học hoặc các ngữ cảnh liên quan đến giải trí, "rollickingly" thường được dùng để mô tả những hành động hoặc sự kiện vui tươi, sôi nổi, như trong mô tả các bữa tiệc, sự kiện xã hội hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật.