Bản dịch của từ Rolling with punches trong tiếng Việt
Rolling with punches

Rolling with punches (Idiom)
Ứng phó với các tình huống khó khăn một cách thích ứng và kiên cường.
To cope with difficult situations adaptably and resiliently.
During the pandemic, many people were rolling with punches effectively.
Trong đại dịch, nhiều người đã ứng phó với khó khăn một cách hiệu quả.
She is not rolling with punches during social challenges at school.
Cô ấy không ứng phó được với những khó khăn xã hội ở trường.
Are you rolling with punches in your social life lately?
Gần đây bạn có đang ứng phó với khó khăn trong cuộc sống xã hội không?
Cụm từ "rolling with punches" xuất phát từ thể thao quyền anh, mang ý nghĩa khả năng thích ứng và đối phó với những tình huống khó khăn hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh, nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh đến việc duy trì tinh thần tích cực và linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày. Cụm từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện một vài biến thể ngữ nghĩa trong cách diễn đạt. Tuy nhiên, về cơ bản, nó được sử dụng phổ biến trong cả hai loại tiếng Anh với cùng một ý nghĩa.
Cụm từ "rolling with punches" có nguồn gốc từ nền văn hóa quyền anh, phản ánh cách mà một võ sĩ di chuyển cơ thể để giảm tác động của cú đấm. Xuất phát từ tiếng Anh, cụm từ này nhấn mạnh khả năng thích ứng trong những tình huống khó khăn. Ngày nay, "rolling with punches" thường được sử dụng để chỉ việc linh hoạt và thích nghi với những thách thức trong cuộc sống, làm nổi bật tính bền bỉ và khả năng vượt qua khó khăn của con người.
Cụm từ "rolling with punches" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống nghề nghiệp hoặc khi đối diện với thách thức, thể hiện khả năng thích ứng và chống chọi với khó khăn. Cụm từ này thường sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong văn viết để nêu bật sức mạnh tinh thần và tư duy linh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp