Bản dịch của từ Rolling with punches trong tiếng Việt

Rolling with punches

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rolling with punches (Idiom)

ˈrɑ.lɪŋˈwɪθ.pən.tʃɪz
ˈrɑ.lɪŋˈwɪθ.pən.tʃɪz
01

Ứng phó với các tình huống khó khăn một cách thích ứng và kiên cường.

To cope with difficult situations adaptably and resiliently.

Ví dụ

During the pandemic, many people were rolling with punches effectively.

Trong đại dịch, nhiều người đã ứng phó với khó khăn một cách hiệu quả.

She is not rolling with punches during social challenges at school.

Cô ấy không ứng phó được với những khó khăn xã hội ở trường.

Are you rolling with punches in your social life lately?

Gần đây bạn có đang ứng phó với khó khăn trong cuộc sống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rolling with punches/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rolling with punches

Không có idiom phù hợp