Bản dịch của từ Roman numeral trong tiếng Việt
Roman numeral

Roman numeral (Noun)
The year 2023 is represented as MMXXIII in Roman numerals.
Năm 2023 được biểu thị là MMXXIII trong chữ số La Mã.
Roman numerals are not commonly used in modern social contexts.
Chữ số La Mã không thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội hiện đại.
What is the Roman numeral for 50 in social events?
Chữ số La Mã cho 50 trong các sự kiện xã hội là gì?
Chữ số La Mã (Roman numeral) là hệ thống chữ số được phát triển trong nền văn minh La Mã cổ đại, sử dụng các ký tự như I, V, X, L, C, D và M để biểu thị các giá trị số. Hệ thống này không có ký hiệu cho số không và sử dụng quy tắc cộng và trừ để xác định giá trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Chữ số La Mã thường được dùng trong các văn kiện chính thức, đồng hồ, và các tiêu đề.
Thuật ngữ "số La Mã" xuất phát từ tiếng Latin "Romanus", có nghĩa là "thuộc về người La Mã". Hệ thống số La Mã, được phát triển trong thời kỳ Đế chế La Mã, sử dụng các ký tự như I, V, X, L, C, D và M để biểu thị giá trị số. Trong suốt lịch sử, nó đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ văn bản pháp lý đến đồng hồ, cho đến nay vẫn giữ nguyên vai trò quan trọng trong việc diễn đạt số lượng và thứ tự.
Số La Mã là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các biểu đồ, bảng hoặc thảo luận lịch sử có thể sử dụng. Trong phần Writing, thí sinh có thể sử dụng số La Mã để chỉ các mục trong luận văn. Trong các ngữ cảnh khác, số La Mã xuất hiện trong giáo dục, tài liệu pháp lý, và kế hoạch tổ chức, nơi thể hiện thứ tự hoặc phân loại có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp