Bản dịch của từ Roman numeral trong tiếng Việt

Roman numeral

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roman numeral (Noun)

ɹˈoʊmən nˈumɚəl
ɹˈoʊmən nˈumɚəl
01

Một chữ số hoặc số trong hệ thống chữ số la mã.

A numeral or number in the system of roman numerals.

Ví dụ

The year 2023 is represented as MMXXIII in Roman numerals.

Năm 2023 được biểu thị là MMXXIII trong chữ số La Mã.

Roman numerals are not commonly used in modern social contexts.

Chữ số La Mã không thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội hiện đại.

What is the Roman numeral for 50 in social events?

Chữ số La Mã cho 50 trong các sự kiện xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roman numeral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roman numeral

Không có idiom phù hợp