Bản dịch của từ Romanticist trong tiếng Việt

Romanticist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romanticist (Noun)

ɹoʊmˈæntɪsɪst
ɹoʊmˈæntɪsɪst
01

Một người có niềm tin hoặc thái độ lãng mạn.

A person with romantic beliefs or attitudes.

Ví dụ

Emily is a romanticist who believes in love at first sight.

Emily là một người theo chủ nghĩa lãng mạn, tin vào tình yêu sét đánh.

John is not a romanticist; he prefers practical relationships.

John không phải là một người theo chủ nghĩa lãng mạn; anh ấy thích mối quan hệ thực tế.

Is Sarah a romanticist who enjoys poetry and art?

Sarah có phải là một người theo chủ nghĩa lãng mạn thích thơ và nghệ thuật không?

Romanticist (Adjective)

ɹoʊmˈæntɪsɪst
ɹoʊmˈæntɪsɪst
01

Đặc trưng bởi hoặc thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng lãng mạn.

Characterized by or expressing romantic feelings or ideas.

Ví dụ

Many romanticist artists express deep emotions in their social paintings.

Nhiều nghệ sĩ lãng mạn thể hiện cảm xúc sâu sắc trong tranh xã hội.

Romanticist views do not always align with modern social issues.

Quan điểm lãng mạn không phải lúc nào cũng phù hợp với các vấn đề xã hội hiện đại.

Do romanticist ideas influence today's social movements and protests?

Liệu các ý tưởng lãng mạn có ảnh hưởng đến phong trào xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Romanticist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Romanticist

Không có idiom phù hợp