Bản dịch của từ Roocoocooing trong tiếng Việt
Roocoocooing
Roocoocooing (Noun)
The roocoocooing of doves is calming for many people in parks.
Âm thanh roocoocooing của bồ câu mang lại sự bình yên cho mọi người trong công viên.
I do not enjoy the roocoocooing of pigeons at night.
Tôi không thích âm thanh roocoocooing của bồ câu vào ban đêm.
Is the roocoocooing of doves common in urban areas?
Âm thanh roocoocooing của bồ câu có phổ biến ở khu đô thị không?
"Roocoocooing" (hoặc "roucoucouing") là một từ thuộc lĩnh vực ngữ âm, thường để chỉ âm thanh phát ra từ chim hoặc được mô tả như sự phát âm nhè nhẹ, êm dịu. Từ này thường được sử dụng trong văn chương hoặc nghệ thuật để tạo cảm giác dễ chịu, ấm áp. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả phát âm lẫn sử dụng, tuy nhiên, tính hợp lệ và phổ biến của từ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và địa lý.
Từ "roocoocooing" bắt nguồn từ động từ "coo", có gốc từ tiếng Pháp cổ "coer", biểu thị âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu mà các loài chim, đặc biệt là bồ câu, phát ra. Từ này đã được sử dụng để mô tả sự giao tiếp thể hiện tình cảm, cũng như sự bắt chước âm thanh này trong văn hóa. Hiện nay, "roocoocooing" còn gợi lên cảm giác thư giãn và tình yêu, thường liên quan đến biểu hiện nuông chiều hoặc sự chăm sóc, thể hiện trong ngữ cảnh giao tiếp giữa con người và trẻ em.
Từ "roocoocooing" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được liên kết với âm thanh mà chim bồ câu phát ra, và thường thấy trong ngữ cảnh mô tả hành vi tự nhiên của động vật hoặc trong văn thơ, khi thể hiện cảm xúc dịu dàng, yêu thương. Do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày hay văn bản học thuật.