Bản dịch của từ Roofer trong tiếng Việt

Roofer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roofer (Noun)

ɹˈufɚ
ɹˈufəɹ
01

Một kẻ liều mạng thực hiện các pha nguy hiểm trên đỉnh các tòa nhà chọc trời.

A daredevil who performs stunts on tops of skyscrapers.

Ví dụ

The roofer climbed to the top of the skyscraper effortlessly.

Người làm mái đã leo lên đỉnh tòa nhà chọc trời một cách dễ dàng.

It's dangerous to be a roofer due to the high risks involved.

Việc làm mái rất nguy hiểm do liên quan đến rủi ro cao.

Is the roofer planning any new stunts on tall buildings?

Người làm mái có kế hoạch thực hiện các pha nguy hiểm mới trên các tòa nhà cao không?

The roofer climbed to the top of the Empire State Building.

Người làm mái đã leo lên đỉnh tòa nhà Empire State.

It's not safe for a roofer to perform stunts without safety equipment.

Không an toàn khi người làm mái thực hiện các trò mạo hiểm mà không có thiết bị an toàn.

02

Một người thợ thủ công làm nghề lợp mái nhà hoặc sửa chữa mái nhà.

A craftsman who lays or repairs roofs.

Ví dụ

The roofer fixed the leaky roof before the rainy season.

Thợ lợp sửa mái nhà rò rỉ trước mùa mưa.

She decided against hiring a roofer due to budget constraints.

Cô ấy quyết định không thuê thợ lợp vì hạn chế ngân sách.

Did you interview the roofer recommended by your neighbor last week?

Bạn đã phỏng vấn thợ lợp được giới thiệu bởi hàng xóm tuần trước chưa?

The roofer fixed the leaky roof before the rainstorm.

Người lợp mái sửa chữa mái lợp trước cơn bão mưa.

She couldn't find a reliable roofer for her new house.

Cô ấy không thể tìm thấy một thợ lợp đáng tin cậy cho ngôi nhà mới của mình.

Dạng danh từ của Roofer (Noun)

SingularPlural

Roofer

Roofers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roofer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roofer

Không có idiom phù hợp