Bản dịch của từ Roofer trong tiếng Việt
Roofer

Roofer (Noun)
Một kẻ liều mạng thực hiện các pha nguy hiểm trên đỉnh các tòa nhà chọc trời.
A daredevil who performs stunts on tops of skyscrapers.
The roofer climbed to the top of the skyscraper effortlessly.
Người làm mái đã leo lên đỉnh tòa nhà chọc trời một cách dễ dàng.
It's dangerous to be a roofer due to the high risks involved.
Việc làm mái rất nguy hiểm do liên quan đến rủi ro cao.
Is the roofer planning any new stunts on tall buildings?
Người làm mái có kế hoạch thực hiện các pha nguy hiểm mới trên các tòa nhà cao không?
The roofer climbed to the top of the Empire State Building.
Người làm mái đã leo lên đỉnh tòa nhà Empire State.
It's not safe for a roofer to perform stunts without safety equipment.
Không an toàn khi người làm mái thực hiện các trò mạo hiểm mà không có thiết bị an toàn.
Một người thợ thủ công làm nghề lợp mái nhà hoặc sửa chữa mái nhà.
A craftsman who lays or repairs roofs.
The roofer fixed the leaky roof before the rainy season.
Thợ lợp sửa mái nhà rò rỉ trước mùa mưa.
She decided against hiring a roofer due to budget constraints.
Cô ấy quyết định không thuê thợ lợp vì hạn chế ngân sách.
Did you interview the roofer recommended by your neighbor last week?
Bạn đã phỏng vấn thợ lợp được giới thiệu bởi hàng xóm tuần trước chưa?
The roofer fixed the leaky roof before the rainstorm.
Người lợp mái sửa chữa mái lợp trước cơn bão mưa.
She couldn't find a reliable roofer for her new house.
Cô ấy không thể tìm thấy một thợ lợp đáng tin cậy cho ngôi nhà mới của mình.
Dạng danh từ của Roofer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roofer | Roofers |
Họ từ
Từ "roofer" chỉ một công nhân chuyên về lợp mái, thường làm việc trên các công trình xây dựng để lắp đặt, sửa chữa hoặc bảo trì mái nhà. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "roofer" cũng có thể chỉ một thợ sửa mái nhà, nhấn mạnh tới công việc sửa chữa hơn là lợp mái mới. Cả hai phiên bản này đều thể hiện vai trò quan trọng của người lao động trong ngành xây dựng.
Từ "roofer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrof" có nghĩa là "mái nhà" và phần hậu tố "-er" chỉ người làm công việc nào đó. Nguyên gốc từ tiếng Latinh "tectum" có nghĩa là "che phủ" hay "mái". Qua thời gian, "roofer" trở thành thuật ngữ chỉ những người chuyên lắp đặt và sửa chữa mái nhà. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối giữa vai trò nghề nghiệp và chức năng bảo vệ của mái nhà trong kiến trúc và xây dựng.
Từ “roofer” có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi ngữ cảnh chuyên ngành ít xuất hiện. Tuy nhiên, trong hai phần Nói và Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp hoặc xây dựng. Trong các tình huống khác, “roofer” thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến xây dựng nhà cửa hoặc sửa chữa mái, nhấn mạnh sự cần thiết của nghề này trong ngành xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp