Bản dịch của từ Rooftop trong tiếng Việt

Rooftop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rooftop (Noun)

ɹˈuftɑp
ɹˈuftˌɑp
01

Bề mặt bên ngoài của mái tòa nhà.

The outer surface of a buildings roof.

Ví dụ

People gathered on the rooftop for a party.

Mọi người tụ tập trên mái nhà để tổ chức tiệc.

The rooftop offers a stunning view of the city skyline.

Mái nhà cung cấp tầm nhìn đẹp của đường bờ thành phố.

The rooftop garden is a peaceful retreat from the bustling city.

Khu vườn trên mái nhà là nơi nghỉ ngơi yên bình thoát khỏi thành phố hối hả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rooftop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] It was a birthday celebration for a mutual friend at a city bar [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

Idiom with Rooftop

Không có idiom phù hợp