Bản dịch của từ Rooftop trong tiếng Việt
Rooftop

Rooftop (Noun)
People gathered on the rooftop for a party.
Mọi người tụ tập trên mái nhà để tổ chức tiệc.
The rooftop offers a stunning view of the city skyline.
Mái nhà cung cấp tầm nhìn đẹp của đường bờ thành phố.
The rooftop garden is a peaceful retreat from the bustling city.
Khu vườn trên mái nhà là nơi nghỉ ngơi yên bình thoát khỏi thành phố hối hả.
Họ từ
Từ "rooftop" chỉ phần mái của một tòa nhà, thường được sử dụng để chỉ không gian trên cao, nơi có thể tổ chức các hoạt động giải trí hoặc sinh sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, người Anh thường sử dụng từ "terrace" để chỉ các khu vực ngoài trời trên mái, trong khi người Mỹ có thể sử dụng "deck" cho những không gian tương tự. Cả hai phiên bản đều thể hiện sự quan tâm đến không gian ngoài trời và đời sống đô thị.
Từ "rooftop" được hình thành từ hai thành phần: "roof" (mái) và "top" (đỉnh). "Roof" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hrof", nghĩa là "mái che". Còn "top" xuất phát từ tiếng Old English "top", thể hiện ý nghĩa là "phần cao nhất". Thuật ngữ "rooftop" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang nghĩa chỉ không gian ở trên cùng của một công trình. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tận dụng không gian này cho các hoạt động như thư giãn, giải trí, nhấn mạnh sự giao thoa giữa thiên nhiên và đô thị.
Từ "rooftop" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về kiến trúc hoặc không gian đô thị. Trong văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thiết kế nhà ở, không gian giải trí và các sự kiện ngoài trời tại các thành phố lớn. Sự xuất hiện phổ biến của nó phản ánh xu hướng gia tăng sử dụng không gian ngoài trời trong môi trường đô thị hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
