Bản dịch của từ Rootlike trong tiếng Việt

Rootlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rootlike(Adjective)

rˈʊtlaɪk
ˈrʊtˌɫaɪk
01

Hình dáng giống như rễ cây hoặc có cấu trúc tương tự như rễ.

Rootshaped or rootlike in form or structure

Ví dụ
02

Có hình dáng giống như một cái rễ

Resembling the appearance of a root

Ví dụ
03

Có những đặc điểm giống như của một cái rễ

Having characteristics similar to those of a root

Ví dụ