Bản dịch của từ Rootlike trong tiếng Việt
Rootlike
Adjective

Rootlike(Adjective)
rˈʊtlaɪk
ˈrʊtˌɫaɪk
Ví dụ
02
Có hình dáng giống như một cái rễ
Resembling the appearance of a root
Ví dụ
03
Có những đặc điểm giống như của một cái rễ
Having characteristics similar to those of a root
Ví dụ
