Bản dịch của từ Rose-lipped trong tiếng Việt
Rose-lipped
Adjective
Rose-lipped (Adjective)
Ví dụ
Her rose-lipped smile attracted everyone's attention at the party.
Nụ cười môi hồng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
His rose-lipped appearance did not impress the critics at all.
Ngoại hình môi hồng của anh ấy hoàn toàn không gây ấn tượng với các nhà phê bình.
Is her rose-lipped look popular among young people today?
Ngoại hình môi hồng của cô ấy có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rose-lipped
Không có idiom phù hợp