Bản dịch của từ Rose-lipped trong tiếng Việt

Rose-lipped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rose-lipped (Adjective)

01

Có đôi môi hồng hào.

Having lips of a rosy colour.

Ví dụ

Her rose-lipped smile attracted everyone's attention at the party.

Nụ cười môi hồng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

His rose-lipped appearance did not impress the critics at all.

Ngoại hình môi hồng của anh ấy hoàn toàn không gây ấn tượng với các nhà phê bình.

Is her rose-lipped look popular among young people today?

Ngoại hình môi hồng của cô ấy có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rose-lipped cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rose-lipped

Không có idiom phù hợp