Bản dịch của từ Rose-lipped trong tiếng Việt
Rose-lipped

Rose-lipped (Adjective)
Her rose-lipped smile attracted everyone's attention at the party.
Nụ cười môi hồng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
His rose-lipped appearance did not impress the critics at all.
Ngoại hình môi hồng của anh ấy hoàn toàn không gây ấn tượng với các nhà phê bình.
Is her rose-lipped look popular among young people today?
Ngoại hình môi hồng của cô ấy có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
"Rose-lipped" là một tính từ miêu tả đặc điểm của đôi môi có màu sắc hồng hào, tươi sáng, thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp và sức sống của một người. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ văn học và nghệ thuật, thể hiện sự hấp dẫn và quyến rũ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này, vì nó chủ yếu mang tính miêu tả thẩm mỹ và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "rose-lipped" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "rose" (hoa hồng) và "lipped" (có môi). "Rose" xuất phát từ tiếng Latin "rosa", ám chỉ màu sắc hồng hoặc đỏ, thường gắn với vẻ đẹp và sự quyến rũ. "Lipped", từ gốc động từ "lip", ban đầu chỉ ra phần môi hoặc bờ. Sự kết hợp này không chỉ mô tả vẻ đẹp ngoại hình mà còn mang ý nghĩa biểu trưng, thể hiện sự thu hút và tình cảm trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "rose-lipped" tương đối hiếm gặp trong các tài liệu và bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chúng thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, mà chủ yếu được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để miêu tả vẻ đẹp và sự quyến rũ của một nhân vật. Trong các tác phẩm nghệ thuật, cụm từ này thường dùng để gợi lên hình ảnh và cảm xúc tích cực liên quan đến tình yêu và sự lãng mạn.