Bản dịch của từ Rotatably trong tiếng Việt
Rotatably

Rotatably (Adverb)
The chairs in the community center are rotatably designed for group discussions.
Những chiếc ghế trong trung tâm cộng đồng được thiết kế xoay cho thảo luận nhóm.
The tables are not rotatably adjustable for different social events.
Các bàn không thể điều chỉnh xoay cho các sự kiện xã hội khác nhau.
Are the panels rotatably positioned to encourage social interaction?
Các bảng có được đặt xoay để khuyến khích tương tác xã hội không?
Từ "rotatably" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "rotate", có nghĩa là "có thể xoay" hoặc "theo chiều xoay". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và vật lý để mô tả khả năng của một đối tượng trong việc quay quanh một trục nhất định. Tại Anh và Mỹ, "rotatably" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu cụ thể có thể gợi lên cách diễn đạt hơi khác nhau giữa hai vùng.
Từ "rotatably" xuất phát từ gốc Latin "rotare", có nghĩa là "xoay", với hậu tố "-ably" biểu thị khả năng. Sự kết hợp này đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ khả năng thực hiện hành động xoay hoặc quay. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học kỹ thuật và vật lý để mô tả các đối tượng hoặc cơ chế có thể hoạt động dưới dạng xoay tròn, phản ánh chính xác nguồn gốc và ý nghĩa của nó.
Từ "rotatably" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, sau đó có thể thấy trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật. Từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất của một đối tượng có khả năng quay quanh trục của nó, xuất hiện trong các tài liệu mô tả thiết kế hoặc chức năng của thiết bị. Do đó, mặc dù không phổ biến, "rotatably" có vai trò quan trọng trong các văn bản học thuật liên quan đến kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



