Bản dịch của từ Rotationally trong tiếng Việt
Rotationally

Rotationally (Adverb)
She spoke rotationally about different social issues during the interview.
Cô ấy nói xoay vòng về các vấn đề xã hội khác nhau trong cuộc phỏng vấn.
He does not present his ideas rotationally but focuses on one topic.
Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình xoay vòng mà tập trung vào một chủ đề.
Did they discuss rotationally the impact of social media on society?
Họ đã thảo luận xoay vòng về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội chưa?
Họ từ
"Rotationally" là một trạng từ mô tả cách thức mà một hành động hoặc quá trình diễn ra theo chiều quay hoặc liên quan đến chuyển động quay. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, như vật lý và kỹ thuật, để chỉ các khía cạnh liên quan đến quay và trục. Phiên bản viết tắt của từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong thực tế, ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào văn bản cụ thể.
Từ "rotationally" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "rotare", có nghĩa là "quay". Từ này được hình thành bởi việc thêm hậu tố "-ally", để tạo thành trạng từ từ tính từ "rotational" (quay), trong đó từ "rotational" lại xuất phát từ danh từ "rotation" (sự quay). Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến hóa trong ngữ nghĩa, từ việc mô tả một hành động đơn thuần thành một thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật để chỉ các đặc tính liên quan đến chuyển động quay.
Từ "rotationally" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần đọc và nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học, kỹ thuật hoặc vật lý, khi mô tả các chuyển động quanh trục. Trong phần nói và viết, việc sử dụng từ này thường thấy trong các chủ đề chuyên sâu hơn về nghiên cứu hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như cơ học, vật lý học hoặc kỹ thuật cơ khí, để mô tả các tính chất hoặc hành vi của một đối tượng khi quay.