Bản dịch của từ Rotationally trong tiếng Việt

Rotationally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotationally (Adverb)

ɹoʊtˈeɪʃənəli
ɹoʊtˈeɪʃənəli
01

Theo cách quay vòng hoặc thời trang.

In a rotational manner or fashion.

Ví dụ

She spoke rotationally about different social issues during the interview.

Cô ấy nói xoay vòng về các vấn đề xã hội khác nhau trong cuộc phỏng vấn.

He does not present his ideas rotationally but focuses on one topic.

Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình xoay vòng mà tập trung vào một chủ đề.

Did they discuss rotationally the impact of social media on society?

Họ đã thảo luận xoay vòng về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rotationally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotationally

Không có idiom phù hợp