Bản dịch của từ Rough-skinned trong tiếng Việt

Rough-skinned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough-skinned (Adjective)

01

Có lớp da sần sùi, ẩn nấp hoặc vỏ cây.

Having a rough skin hide or bark.

Ví dụ

The rough-skinned turtle is a unique species in our community.

Rùa có da thô là một loài độc đáo trong cộng đồng chúng tôi.

The rough-skinned animals do not adapt well to city life.

Các loài động vật có da thô không thích nghi tốt với cuộc sống thành phố.

Are rough-skinned species endangered in urban areas like New York?

Có phải các loài có da thô đang gặp nguy hiểm ở những khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rough-skinned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough-skinned

Không có idiom phù hợp