Bản dịch của từ Rough-skinned trong tiếng Việt
Rough-skinned
Rough-skinned (Adjective)
The rough-skinned turtle is a unique species in our community.
Rùa có da thô là một loài độc đáo trong cộng đồng chúng tôi.
The rough-skinned animals do not adapt well to city life.
Các loài động vật có da thô không thích nghi tốt với cuộc sống thành phố.
Are rough-skinned species endangered in urban areas like New York?
Có phải các loài có da thô đang gặp nguy hiểm ở những khu vực đô thị như New York không?
Từ "rough-skinned" mô tả tính chất của bề mặt da bị thô ráp hoặc gồ ghề, thường được sử dụng để chỉ các loài động vật hoặc thực vật có lớp da không mịn màng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa có thể bị sử dụng khác nhau trong từng ngữ cảnh. Từ điển định nghĩa từ này chủ yếu nhấn mạnh đặc điểm cảm nhận và hình thức bên ngoài liên quan đến sinh vật.
Từ "rough-skinned" được cấu tạo từ hai phần: "rough" (thô, xù xì) và "skinned" (có da, bề mặt). Từ "rough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ruh", mang ý nghĩa về chất liệu không đồng đều, trong khi "skinned" là quá khứ phân từ của động từ "skin" (lột da), xuất phát từ tiếng Anh cổ "scinn". Sự kết hợp này phản ánh một đặc tính của bề mặt da, thường dùng để mô tả các loài động vật hoặc thực vật có kết cấu bề mặt thô ráp, thể hiện sự hiện diện của chúng trong ngữ cảnh tự nhiên.
Từ “rough-skinned” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên biệt thường dùng trong lĩnh vực sinh học hoặc mô tả đặc điểm của động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả bề mặt da của một số loài sinh vật, như ếch hay rắn, nhằm phân biệt với các loại da mịn màng hơn, tạo ra sự chú ý về đặc điểm sinh lý đặc thù.