Bản dịch của từ Roughlock trong tiếng Việt
Roughlock

Roughlock (Verb)
The police will roughlock the car during the protest on Main Street.
Cảnh sát sẽ khóa xe chậm lại trong cuộc biểu tình trên phố Main.
They did not roughlock the vehicle during the community event last week.
Họ không khóa xe chậm lại trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Will the organizers roughlock the buses for the charity event tomorrow?
Liệu những người tổ chức có khóa xe buýt chậm lại cho sự kiện từ thiện ngày mai không?
"Roughlock" là một thuật ngữ có nghĩa chỉ một dạng khóa thô, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và an ninh. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, cụm từ này thường đề cập đến những khóa đơn giản và giá rẻ nhằm tăng cường an ninh và bảo vệ. Trong khi đó, văn bản tiếng Anh Anh có thể bao gồm những sử dụng kỹ thuật hơn liên quan đến kiến trúc hoặc xây dựng.
Từ "roughlock" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "rough" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ruf", mang nghĩa thô lỗ, không mịn màng, và "lock" có nguồn gốc từ tiếng Old English "locc", nghĩa là khóa hay nút. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một kiểu khóa có thiết kế thô ráp, thường được sử dụng để bảo vệ an toàn. Ngày nay, "roughlock" chỉ một dạng khóa có cấu trúc cứng cáp, nhấn mạnh tính năng bảo mật trong môi trường khắc nghiệt.
Từ "roughlock" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nói chung, "roughlock" thường xuất hiện trong ngành công nghiệp sản xuất, đặc biệt liên quan đến các bộ phận cơ khí hoặc khóa cửa. Từ này có thể được sử dụng để mô tả tình trạng một bộ phận chưa hoàn thiện hoặc có bề mặt thô ráp, thường cần xử lý thêm để đạt yêu cầu kỹ thuật.