Bản dịch của từ Roughly made trong tiếng Việt

Roughly made

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roughly made (Adjective)

ɹˈʌflimˌeɪd
ɹˈʌflimˌeɪd
01

Thực hiện không cẩn thận hoặc gọn gàng.

Not carefully or neatly made.

Ví dụ

The park's benches are roughly made and uncomfortable for visitors.

Các băng ghế trong công viên được làm sơ sài và không thoải mái.

The community center's decorations are not roughly made; they look professional.

Trang trí của trung tâm cộng đồng không được làm sơ sài; chúng trông chuyên nghiệp.

Are the houses in this neighborhood roughly made or well-constructed?

Những ngôi nhà trong khu phố này được làm sơ sài hay xây dựng tốt?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roughly made cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roughly made

Không có idiom phù hợp