Bản dịch của từ Roughly made trong tiếng Việt
Roughly made
Adjective
Roughly made (Adjective)
ɹˈʌflimˌeɪd
ɹˈʌflimˌeɪd
Ví dụ
The park's benches are roughly made and uncomfortable for visitors.
Các băng ghế trong công viên được làm sơ sài và không thoải mái.
The community center's decorations are not roughly made; they look professional.
Trang trí của trung tâm cộng đồng không được làm sơ sài; chúng trông chuyên nghiệp.
Are the houses in this neighborhood roughly made or well-constructed?
Những ngôi nhà trong khu phố này được làm sơ sài hay xây dựng tốt?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Roughly made
Không có idiom phù hợp