Bản dịch của từ Roughly made trong tiếng Việt

Roughly made

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roughly made (Adjective)

ɹˈʌflimˌeɪd
ɹˈʌflimˌeɪd
01

Thực hiện không cẩn thận hoặc gọn gàng.

Not carefully or neatly made.

Ví dụ

The park's benches are roughly made and uncomfortable for visitors.

Các băng ghế trong công viên được làm sơ sài và không thoải mái.

The community center's decorations are not roughly made; they look professional.

Trang trí của trung tâm cộng đồng không được làm sơ sài; chúng trông chuyên nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roughly made/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.