Bản dịch của từ Roughly made trong tiếng Việt
Roughly made
Roughly made (Adjective)
The park's benches are roughly made and uncomfortable for visitors.
Các băng ghế trong công viên được làm sơ sài và không thoải mái.
The community center's decorations are not roughly made; they look professional.
Trang trí của trung tâm cộng đồng không được làm sơ sài; chúng trông chuyên nghiệp.
Are the houses in this neighborhood roughly made or well-constructed?
Những ngôi nhà trong khu phố này được làm sơ sài hay xây dựng tốt?
Thuật ngữ "roughly made" chỉ đến một sản phẩm hoặc đối tượng có chất lượng kém, được chế tạo một cách thô sơ hoặc không chính xác. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả những món đồ đáp ứng nhu cầu cơ bản nhưng thiếu sự tỉ mỉ và tinh tế trong thiết kế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa, nhưng có thể có sự thay đổi nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "roughly made" bắt nguồn từ tính từ tiếng Anh "rough", có nguồn gốc từ tiếng Old English "rūh" có nghĩa là "thô ráp". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *rūhō, và có liên quan đến nhiều ngôn ngữ Đức khác. Từ "made" bắt nguồn từ tiếng Old English "macian", nghĩa là "làm ra". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "roughly made" chỉ sự chế tác không tinh xảo, thể hiện sự thô sơ và chưa hoàn thiện trong sản phẩm.
Cụm từ "roughly made" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và thường được sử dụng trong những ngữ cảnh không chính xác. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường chỉ sản phẩm hoặc vật phẩm được sản xuất bằng cách sơ sài, thiếu tính tinh tế hoặc hoàn thiện, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thủ công, hoặc chế tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp