Bản dịch của từ Rubber-soled shoe trong tiếng Việt

Rubber-soled shoe

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubber-soled shoe (Noun)

ɹˈʌbɚsəlˈɑdʒwɛs
ɹˈʌbɚsəlˈɑdʒwɛs
01

Một chiếc giày có đế làm bằng cao su.

A shoe with a sole made of rubber.

Ví dụ

Many people wear rubber-soled shoes for comfort during social events.

Nhiều người đi giày đế cao su để thoải mái trong các sự kiện xã hội.

Not everyone prefers rubber-soled shoes at formal gatherings.

Không phải ai cũng thích giày đế cao su trong các buổi họp mặt trang trọng.

Are rubber-soled shoes popular among teenagers at social gatherings?

Giày đế cao su có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi họp mặt xã hội không?

Rubber-soled shoe (Adjective)

ɹˈʌbɚsəlˈɑdʒwɛs
ɹˈʌbɚsəlˈɑdʒwɛs
01

Mô tả chiếc giày có đế làm bằng cao su.

Describing a shoe with a sole made of rubber.

Ví dụ

Many students wear rubber-soled shoes to school for comfort.

Nhiều học sinh mang giày đế cao su đến trường để thoải mái.

Teachers do not allow rubber-soled shoes during formal events.

Giáo viên không cho phép mang giày đế cao su trong các sự kiện trang trọng.

Are rubber-soled shoes popular among students in the US?

Giày đế cao su có phổ biến trong sinh viên ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubber-soled shoe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubber-soled shoe

Không có idiom phù hợp