Bản dịch của từ Rubin trong tiếng Việt
Rubin

Rubin (Noun)
The rubin was once a popular gemstone in ancient jewelry.
Rubin từng là một loại đá quý phổ biến trong trang sức cổ đại.
Many people no longer wear rubins as fashion has changed.
Nhiều người không còn đeo rubin vì thời trang đã thay đổi.
Is the rubin still valued in today's jewelry market?
Rubin còn được đánh giá cao trong thị trường trang sức ngày nay không?
Rubin là một loại đá quý màu đỏ, thường được coi là một biểu tượng của tình yêu và sự đam mê. Về mặt địa chất, ruby là dạng biến thể của khoáng vật corundum, chứa nhôm oxit với sự có mặt của crom khiến cho màu sắc đặc trưng. Trong khi đó, thuật ngữ "ruby" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hoặc ngữ nghĩa, chỉ có thể thay đổi về cách viết.
Từ "rubin" xuất phát từ tiếng Latinh "ruber", có nghĩa là "đỏ". Rubin là một loại đá quý thuộc nhóm corundum, có màu đỏ đặc trưng do sự hiện diện của crom. Lịch sử sử dụng rubin có từ thời cổ đại, khi nó được coi là biểu tượng của quyền lực và tình yêu. Ngày nay, rubin vẫn giữ được giá trị cao trong trang sức và đồng hồ, đại diện cho sự sang trọng và tinh tế.
Từ "rubin" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến đá quý và khoáng sản. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong lĩnh vực gemology, thời trang cao cấp và trang sức, thể hiện giá trị, sự sang trọng và là một biểu tượng của tình yêu và sự đam mê. Việc sử dụng từ "rubin" thể hiện sự quan tâm đến mỹ thuật và văn hóa.