Bản dịch của từ Rubin trong tiếng Việt

Rubin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubin (Noun)

ɹˈubɪn
ɹˈubɪn
01

(lỗi thời) một viên hồng ngọc.

Obsolete a ruby.

Ví dụ

The rubin was once a popular gemstone in ancient jewelry.

Rubin từng là một loại đá quý phổ biến trong trang sức cổ đại.

Many people no longer wear rubins as fashion has changed.

Nhiều người không còn đeo rubin vì thời trang đã thay đổi.

Is the rubin still valued in today's jewelry market?

Rubin còn được đánh giá cao trong thị trường trang sức ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubin

Không có idiom phù hợp