Bản dịch của từ Ruby trong tiếng Việt
Ruby
Noun [U/C]
Ruby (Noun)
ɹˈubi
ɹˈubi
Ví dụ
She wore a stunning ruby necklace to the gala event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền ruby tuyệt đẹp tới sự kiện gala.
The royal family's crown was adorned with a large ruby.
Vương miện của gia đình hoàng gia được trang trí bằng một viên ruby lớn.
Ví dụ
The book was printed in ruby font to add a classic touch.
Cuốn sách được in bằng font ruby để thêm một chút cổ điển.
The invitation cards were elegantly written in ruby for the event.
Những thẻ mời được viết lịch lãm bằng ruby cho sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ruby
Không có idiom phù hợp