Bản dịch của từ Ruby trong tiếng Việt

Ruby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruby(Noun)

rˈuːbi
ˈrubi
01

Một loại đá quý được cấu thành từ corundum có màu đỏ, thường được sử dụng trong ngành trang sức.

A precious stone consisting of corundum in red color often used in jewelry

Ví dụ
02

Một ngôn ngữ lập trình nổi tiếng với sự đơn giản và hiệu suất cao.

A programming language known for its simplicity and productivity

Ví dụ
03

Màu đỏ thẫm giống như đá quý ruby.

A deep red color resembling that of a ruby gemstone

Ví dụ