Bản dịch của từ Ruby trong tiếng Việt
Ruby
Ruby (Noun)
She wore a stunning ruby necklace to the gala event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền ruby tuyệt đẹp tới sự kiện gala.
The royal family's crown was adorned with a large ruby.
Vương miện của gia đình hoàng gia được trang trí bằng một viên ruby lớn.
He gifted her a rare ruby ring for their anniversary.
Anh đã tặng cô ấy một chiếc nhẫn ruby hiếm cho kỷ niệm của họ.
The book was printed in ruby font to add a classic touch.
Cuốn sách được in bằng font ruby để thêm một chút cổ điển.
The invitation cards were elegantly written in ruby for the event.
Những thẻ mời được viết lịch lãm bằng ruby cho sự kiện.
The certificates were embossed with the recipient's name in ruby.
Những bằng cấp được in nổi với tên người nhận bằng ruby.
Dạng danh từ của Ruby (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ruby | Rubies |
Họ từ
Ruby là một loại khoáng vật quý có màu đỏ, thuộc nhóm corundum, chủ yếu được sử dụng trong trang sức và đồ trang trí. Từ "ruby" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruber", có nghĩa là "đỏ". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa có thể có những sắc thái khác nhau, ví dụ, ruby có thể tượng trưng cho tình yêu và đam mê trong một số nền văn hóa.
Từ "ruby" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ruber", có nghĩa là "đỏ". Ruby là một loại đá quý có màu đỏ đặc trưng, thường liên kết với sự quý giá và bền vững. Lịch sử lâu dài của ruby bắt đầu từ thời kỳ cổ đại, nơi nó được coi là biểu tượng của quyền lực và tình yêu. Ngày nay, ruby vẫn được ưa chuộng trong trang sức và thể hiện giá trị thẩm mỹ, văn hóa. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh quan niệm về cái đẹp và giá trị bên trong.
Từ "ruby" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và văn hóa. Ngoài ra, "ruby" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin, khi đề cập đến ngôn ngữ lập trình Ruby, cùng với ngữ cảnh thời trang và trang sức, nơi nó chỉ đến viên đá quý màu đỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp