Bản dịch của từ Ruby trong tiếng Việt

Ruby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruby (Noun)

ɹˈubi
ɹˈubi
01

Một loại đá quý bao gồm corundum với nhiều màu sắc khác nhau từ đỏ thẫm hoặc tím đến hồng nhạt.

A precious stone consisting of corundum in colour varieties varying from deep crimson or purple to pale rose.

Ví dụ

She wore a stunning ruby necklace to the gala event.

Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền ruby tuyệt đẹp tới sự kiện gala.

The royal family's crown was adorned with a large ruby.

Vương miện của gia đình hoàng gia được trang trí bằng một viên ruby lớn.

He gifted her a rare ruby ring for their anniversary.

Anh đã tặng cô ấy một chiếc nhẫn ruby hiếm cho kỷ niệm của họ.

02

Kích thước loại cũ bằng 51/2 điểm.

An old type size equal to 51/2 points.

Ví dụ

The book was printed in ruby font to add a classic touch.

Cuốn sách được in bằng font ruby để thêm một chút cổ điển.

The invitation cards were elegantly written in ruby for the event.

Những thẻ mời được viết lịch lãm bằng ruby cho sự kiện.

The certificates were embossed with the recipient's name in ruby.

Những bằng cấp được in nổi với tên người nhận bằng ruby.

Dạng danh từ của Ruby (Noun)

SingularPlural

Ruby

Rubies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ruby cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruby

Không có idiom phù hợp