Bản dịch của từ Ruby trong tiếng Việt
Ruby
Noun [U/C]

Ruby(Noun)
rˈuːbi
ˈrubi
Ví dụ
02
Một ngôn ngữ lập trình nổi tiếng với sự đơn giản và hiệu suất cao.
A programming language known for its simplicity and productivity
Ví dụ
03
Màu đỏ thẫm giống như đá quý ruby.
A deep red color resembling that of a ruby gemstone
Ví dụ
