Bản dịch của từ Corundum trong tiếng Việt

Corundum

Noun [U/C]

Corundum (Noun)

kəɹˈʌndəm
kɚˈʌndəm
01

Alumina kết tinh cực kỳ cứng, được sử dụng làm chất mài mòn. ruby và sapphire là những loại corundum.

Extremely hard crystallized alumina used as an abrasive ruby and sapphire are varieties of corundum

Ví dụ

Corundum is used in social projects for building durable structures.

Corundum được sử dụng trong các dự án xã hội để xây dựng công trình bền vững.

Many people do not know corundum's role in community development.

Nhiều người không biết vai trò của corundum trong phát triển cộng đồng.

Is corundum commonly used in social infrastructure projects today?

Corundum có thường được sử dụng trong các dự án cơ sở hạ tầng xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corundum

Không có idiom phù hợp