Bản dịch của từ Corundum trong tiếng Việt
Corundum

Corundum(Noun)
Dạng danh từ của Corundum (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Corundum | Corundums |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Corundum (từ gốc từ tiếng Pháp corindon) là một khoáng vật silicat có cấu trúc tinh thể ba chiều, thuộc nhóm oxit. Nó là dạng tinh thể của oxit nhôm (Al₂O₃) và được biết đến với độ cứng cao, chỉ sau kim cương trong thang độ cứng Mohs. Corundum có hai loại chính: ruby (hồng ngọc) và sapphire (ngọc bích). Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, ruby và sapphire thường được nhắc đến khi đề cập đến các ứng dụng trong ngành trang sức.
Từ "corundum" có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit "kuruvinda", có nghĩa là "đá quý". Trong tiếng Latin, nó được chuyển thể thành "corundum", chỉ những khoáng vật nhôm oxit tự nhiên như ruby và sapphire. Corundum đã được công nhận từ thế kỷ 18 trong lĩnh vực khoáng học và là một trong những khoáng chất cứng nhất. Ngày nay, "corundum" được sử dụng trong cả công nghiệp chế tạo và trang sức, thể hiện sự chuyển biến từ khái niệm về khoáng vật sang ứng dụng thực tiễn.
Từ "corundum" là một từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khoáng sản và vật liệu. Trong IELTS, mức độ sử dụng từ này có thể thấp trong các phần Nghe, Đọc và Nói, nhưng có khả năng cao hơn trong phần Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật. Ở các bối cảnh khác, "corundum" thường được nhắc đến khi mô tả các loại đá quý như ruby và sapphire, hay trong ngành công nghiệp sản xuất vật liệu mài mòn.
Họ từ
Corundum (từ gốc từ tiếng Pháp corindon) là một khoáng vật silicat có cấu trúc tinh thể ba chiều, thuộc nhóm oxit. Nó là dạng tinh thể của oxit nhôm (Al₂O₃) và được biết đến với độ cứng cao, chỉ sau kim cương trong thang độ cứng Mohs. Corundum có hai loại chính: ruby (hồng ngọc) và sapphire (ngọc bích). Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, ruby và sapphire thường được nhắc đến khi đề cập đến các ứng dụng trong ngành trang sức.
Từ "corundum" có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit "kuruvinda", có nghĩa là "đá quý". Trong tiếng Latin, nó được chuyển thể thành "corundum", chỉ những khoáng vật nhôm oxit tự nhiên như ruby và sapphire. Corundum đã được công nhận từ thế kỷ 18 trong lĩnh vực khoáng học và là một trong những khoáng chất cứng nhất. Ngày nay, "corundum" được sử dụng trong cả công nghiệp chế tạo và trang sức, thể hiện sự chuyển biến từ khái niệm về khoáng vật sang ứng dụng thực tiễn.
Từ "corundum" là một từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khoáng sản và vật liệu. Trong IELTS, mức độ sử dụng từ này có thể thấp trong các phần Nghe, Đọc và Nói, nhưng có khả năng cao hơn trong phần Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật. Ở các bối cảnh khác, "corundum" thường được nhắc đến khi mô tả các loại đá quý như ruby và sapphire, hay trong ngành công nghiệp sản xuất vật liệu mài mòn.
