Bản dịch của từ Sapphire trong tiếng Việt
Sapphire

Sapphire(Noun)
Dạng danh từ của Sapphire (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sapphire | Sapphires |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Sapphire là một loại khoáng chất quý hiếm thuộc nhóm corundum, có công thức hóa học Al₂O₃, với màu sắc chủ yếu là xanh lam nhưng cũng có thể xuất hiện dưới các màu khác như vàng, hồng và trắng. Sapphire được ưa chuộng trong ngành trang sức do độ cứng cao và vẻ đẹp lấp lánh. Trong tiếng Anh, từ "sapphire" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "sapphire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sapphirus", kết hợp với tiếng Hy Lạp "sappheiros", đều chỉ một loại đá quý màu xanh. Lịch sử từ này phản ánh giá trị cao quý và sự quý hiếm của loại đá này trong các nền văn hóa cổ đại, đặc biệt là trong thần thoại Hy Lạp và La Mã. Ngày nay, "sapphire" không chỉ đề cập đến màu sắc mà còn biểu trưng cho sự sang trọng và thanh lịch, thường được sử dụng trong trang sức và các biểu tượng quý giá khác.
Từ "sapphire" (ngọc bích) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến khoáng vật, đá quý và trang sức. Ngoài ra, "sapphire" còn được dùng trong lĩnh vực công nghệ, ví dụ như trong sản xuất màn hình sapphire cho thiết bị điện tử. Từ này mang tính chuyên ngành hơn là thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Sapphire là một loại khoáng chất quý hiếm thuộc nhóm corundum, có công thức hóa học Al₂O₃, với màu sắc chủ yếu là xanh lam nhưng cũng có thể xuất hiện dưới các màu khác như vàng, hồng và trắng. Sapphire được ưa chuộng trong ngành trang sức do độ cứng cao và vẻ đẹp lấp lánh. Trong tiếng Anh, từ "sapphire" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "sapphire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sapphirus", kết hợp với tiếng Hy Lạp "sappheiros", đều chỉ một loại đá quý màu xanh. Lịch sử từ này phản ánh giá trị cao quý và sự quý hiếm của loại đá này trong các nền văn hóa cổ đại, đặc biệt là trong thần thoại Hy Lạp và La Mã. Ngày nay, "sapphire" không chỉ đề cập đến màu sắc mà còn biểu trưng cho sự sang trọng và thanh lịch, thường được sử dụng trong trang sức và các biểu tượng quý giá khác.
Từ "sapphire" (ngọc bích) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến khoáng vật, đá quý và trang sức. Ngoài ra, "sapphire" còn được dùng trong lĩnh vực công nghệ, ví dụ như trong sản xuất màn hình sapphire cho thiết bị điện tử. Từ này mang tính chuyên ngành hơn là thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
