Bản dịch của từ Sapphire trong tiếng Việt

Sapphire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sapphire (Noun)

sˈæfaɪɚ
sˈæfaɪɚ
01

Một loại đá quý trong suốt, thường có màu xanh lam, là một loại corundum (nhôm oxit)

A transparent precious stone typically blue which is a variety of corundum aluminium oxide.

Ví dụ

The sapphire ring was a gift for Sarah's birthday last year.

Chiếc nhẫn sapphire là món quà cho sinh nhật của Sarah năm ngoái.

Many people do not know sapphires are also found in yellow.

Nhiều người không biết rằng sapphire cũng có màu vàng.

Is the sapphire necklace more expensive than the diamond one?

Chiếc dây chuyền sapphire có đắt hơn chiếc kim cương không?

02

Một loài chim ruồi nhỏ có bộ lông màu xanh hoặc tím sáng và đuôi ngắn.

A small hummingbird with shining blue or violet colours in its plumage and a short tail.

Ví dụ

I saw a sapphire at the park yesterday with my friends.

Hôm qua, tôi đã thấy một con sapphire ở công viên với bạn bè.

We did not spot any sapphire during our picnic last weekend.

Chúng tôi đã không thấy con sapphire nào trong buổi dã ngoại cuối tuần qua.

Did you notice the sapphire flying near the flowers yesterday?

Bạn có để ý đến con sapphire bay gần những bông hoa hôm qua không?

Dạng danh từ của Sapphire (Noun)

SingularPlural

Sapphire

Sapphires

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sapphire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sapphire

Không có idiom phù hợp