Bản dịch của từ Sapphire trong tiếng Việt
Sapphire
Sapphire (Noun)
The sapphire ring was a gift for Sarah's birthday last year.
Chiếc nhẫn sapphire là món quà cho sinh nhật của Sarah năm ngoái.
Many people do not know sapphires are also found in yellow.
Nhiều người không biết rằng sapphire cũng có màu vàng.
Is the sapphire necklace more expensive than the diamond one?
Chiếc dây chuyền sapphire có đắt hơn chiếc kim cương không?
I saw a sapphire at the park yesterday with my friends.
Hôm qua, tôi đã thấy một con sapphire ở công viên với bạn bè.
We did not spot any sapphire during our picnic last weekend.
Chúng tôi đã không thấy con sapphire nào trong buổi dã ngoại cuối tuần qua.
Did you notice the sapphire flying near the flowers yesterday?
Bạn có để ý đến con sapphire bay gần những bông hoa hôm qua không?
Dạng danh từ của Sapphire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sapphire | Sapphires |
Họ từ
Sapphire là một loại khoáng chất quý hiếm thuộc nhóm corundum, có công thức hóa học Al₂O₃, với màu sắc chủ yếu là xanh lam nhưng cũng có thể xuất hiện dưới các màu khác như vàng, hồng và trắng. Sapphire được ưa chuộng trong ngành trang sức do độ cứng cao và vẻ đẹp lấp lánh. Trong tiếng Anh, từ "sapphire" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "sapphire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sapphirus", kết hợp với tiếng Hy Lạp "sappheiros", đều chỉ một loại đá quý màu xanh. Lịch sử từ này phản ánh giá trị cao quý và sự quý hiếm của loại đá này trong các nền văn hóa cổ đại, đặc biệt là trong thần thoại Hy Lạp và La Mã. Ngày nay, "sapphire" không chỉ đề cập đến màu sắc mà còn biểu trưng cho sự sang trọng và thanh lịch, thường được sử dụng trong trang sức và các biểu tượng quý giá khác.
Từ "sapphire" (ngọc bích) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến khoáng vật, đá quý và trang sức. Ngoài ra, "sapphire" còn được dùng trong lĩnh vực công nghệ, ví dụ như trong sản xuất màn hình sapphire cho thiết bị điện tử. Từ này mang tính chuyên ngành hơn là thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp