Bản dịch của từ Alumina trong tiếng Việt
Alumina
Alumina (Noun)
Một chất rắn màu trắng là thành phần chính của nhiều loại đá, đặc biệt là đất sét và được tìm thấy ở dạng kết tinh dưới dạng corundum, sapphire và các khoáng chất khác.
A white solid that is a major constituent of many rocks, especially clays, and is found crystallized as corundum, sapphire, and other minerals.
Alumina is used in social events for making sparkling decorations.
Alumina được sử dụng trong các sự kiện xã hội để tạo trang trí lấp lánh.
The social gathering was adorned with alumina crystals for elegance.
Cuộc họp xã hội được trang trí bằng tinh thể alumina để thêm sang trọng.
The social club organized a fundraiser auction featuring alumina sculptures.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một phiên đấu giá gây quỹ với các tác phẩm điêu khắc alumina.
Họ từ
Alumina, hay Al2O3, là một hợp chất hóa học quan trọng, chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất nhôm và chất liệu gốm. Trong tiếng Anh, từ "alumina" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ở Anh, thuật ngữ này thường gặp nhiều hơn trong ngành công nghiệp gốm sứ, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến trong sản xuất nhôm.
Từ "alumina" có nguồn gốc từ từ Latin "alumen", có nghĩa là "muối nhôm". Từ này được sử dụng để chỉ một hợp chất oxit của nhôm, có công thức hoá học là Al₂O₃. Trong thế kỷ 18, "alumina" được xác định và tách ra từ quặng nhôm. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học và vật liệu, phản ánh vai trò quan trọng của nhôm trong công nghiệp và môi trường.
Từ "alumina" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi người thi thường gặp các tài liệu liên quan đến vật liệu xây dựng và hóa học. Trong ngữ cảnh khoa học, "alumina" thường được sử dụng để chỉ oxit nhôm, một chất quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất gốm sứ và vật liệu composite. Từ này còn xuất hiện trong các bài nói chuyện về công nghệ và sản xuất vật liệu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp