Bản dịch của từ Alumina trong tiếng Việt

Alumina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alumina (Noun)

əlˈumənə
əlˈumənə
01

Một chất rắn màu trắng là thành phần chính của nhiều loại đá, đặc biệt là đất sét và được tìm thấy ở dạng kết tinh dưới dạng corundum, sapphire và các khoáng chất khác.

A white solid that is a major constituent of many rocks, especially clays, and is found crystallized as corundum, sapphire, and other minerals.

Ví dụ

Alumina is used in social events for making sparkling decorations.

Alumina được sử dụng trong các sự kiện xã hội để tạo trang trí lấp lánh.

The social gathering was adorned with alumina crystals for elegance.

Cuộc họp xã hội được trang trí bằng tinh thể alumina để thêm sang trọng.

The social club organized a fundraiser auction featuring alumina sculptures.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một phiên đấu giá gây quỹ với các tác phẩm điêu khắc alumina.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alumina cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alumina

Không có idiom phù hợp