Bản dịch của từ Rudd trong tiếng Việt

Rudd

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rudd (Noun)

ɹəd
ɹˈʌd
01

Bất kỳ loài cá nước ngọt nào thuộc chi scardinius.

Any species of the freshwater game fishes of genus scardinius.

Ví dụ

Rudd is a popular fish in European freshwater lakes.

Rudd là một loài cá phổ biến trong các hồ nước ngọt châu Âu.

Some people find rudd fishing relaxing and enjoyable.

Một số người thấy câu cá rudd là một hoạt động thư giãn và thú vị.

Is rudd fishing allowed in the local lake?

Có được phép câu cá rudd ở hồ địa phương không?

Rudd is a popular fish for anglers in local lakes.

Rudd là một loài cá phổ biến cho người câu cá ở hồ địa phương.

There are no rudd left in the pond after the fishing event.

Không còn cá rudd nào trong ao sau sự kiện câu cá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rudd/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rudd

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.