Bản dịch của từ Ruddered trong tiếng Việt
Ruddered

Ruddered (Adjective)
Được trang bị hoặc cung cấp bánh lái. đôi khi có từ sửa đổi có tiền tố, như "hai bánh lái".
Fitted or provided with a rudder occasionally with prefixed modifying word as tworuddered.
The boat was ruddered for better control during the social event.
Chiếc thuyền được trang bị bánh lái để kiểm soát tốt hơn trong sự kiện xã hội.
The committee's plans were not ruddered effectively for community engagement.
Kế hoạch của ủy ban không được điều hướng hiệu quả cho sự tham gia cộng đồng.
Is the new project ruddered to enhance social interactions among students?
Dự án mới có được trang bị bánh lái để tăng cường tương tác xã hội giữa sinh viên không?
Từ "ruddered" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái có gắn bánh lái hoặc hệ thống điều khiển. Trong ngữ cảnh hàng hải, điều này thường đề cập đến các con tàu hoặc phương tiện vận tải có khả năng điều hướng chính xác nhờ vào thiết bị lái. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức hay cách sử dụng, tuy nhiên, các ngữ cảnh thực tiễn có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp và kỹ thuật.
Từ "ruddered" có nguồn gốc từ động từ "rudder", bắt nguồn từ tiếng Latinh "rotta", có nghĩa là "vòng" hoặc "cái đĩa". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "ruder" và chỉ về bộ phận điều hướng của tàu thuyền. Ngày nay, "ruddered" được sử dụng để chỉ trạng thái được điều khiển hoặc định hướng bởi một hệ thống nào đó. Sự phát triển của từ này nhấn mạnh tính chất điều hướng, tương tự như vai trò của bánh lái trong việc điều khiển phương tiện.
Từ "ruddered" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, "ruddered" thường liên quan đến việc điều khiển hoặc hướng lái, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hải hoặc hàng không. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình điều hướng trong các lĩnh vực kỹ thuật khác. Tuy nhiên, tần suất sử dụng tổng thể của từ này là khá thấp trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra ngôn ngữ.