Bản dịch của từ Ruesome trong tiếng Việt
Ruesome

Ruesome (Adjective)
The ruesome situation in our community needs immediate attention from leaders.
Tình huống đáng thương trong cộng đồng của chúng ta cần sự chú ý ngay lập tức từ các nhà lãnh đạo.
The program does not address the ruesome living conditions of the homeless.
Chương trình không giải quyết được điều kiện sống đáng thương của người vô gia cư.
Why is the situation so ruesome for many families in our city?
Tại sao tình huống lại đáng thương như vậy cho nhiều gia đình trong thành phố của chúng ta?
Từ "ruesome" không phải là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh, có thể bạn muốn nói đến từ "gruesome". "Gruesome" được định nghĩa là điều gì đó gây sợ hãi hoặc ghê rợn, thường liên quan đến cái chết, bạo lực hoặc cảnh tượng đau thương. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, "gruesome" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các bối cảnh văn học hoặc phim ảnh miêu tả sự tàn khốc.
Từ "ruesome" xuất phát từ gốc Latin "rūgālis", có nghĩa là "đầy vết nhăn" hoặc "biến dạng". Nguồn gốc này liên quan đến hình ảnh của sự đau thương và xót xa, được phản ánh qua sự biến đổi và khổ sở. "Ruesome" thường được sử dụng để chỉ những điều gây kinh tởm, ám ảnh, gắn liền với cảm giác thê thảm hay tàn bạo trong tác phẩm văn học hiện đại. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua những khía cạnh gợi hình mạnh mẽ, làm tăng cường cảm nhận về cái ác trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ruesome" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Đặc biệt, từ này thường không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường, mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả những tình huống bi thảm, kinh dị. Tình huống này thường liên quan đến việc mô tả cảm xúc hoặc phản ứng đối với sự mất mát và nỗi đau, nhằm tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ đối với người đọc hoặc người nghe.