Bản dịch của từ Sorrowful trong tiếng Việt

Sorrowful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorrowful (Adjective)

sˈɑɹoʊfl
sˈɑɹoʊfˌʊl
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự đau buồn.

Feeling or showing grief.

Ví dụ

The community was sorrowful after the tragic accident.

Cộng đồng rất buồn sau vụ tai nạn thảm khốc.

Her sorrowful expression revealed the depth of her sadness.

Biểu cảm buồn của cô ấy tiết lộ sâu sắc nỗi buồn.

The charity event aimed to help those in sorrowful situations.

Sự kiện từ thiện nhằm giúp đỡ những người trong tình cảnh buồn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sorrowful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Happiness and anger and calmness, hatred and appreciation, all can be expressed through art rather than through any other means [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with Sorrowful

Không có idiom phù hợp