Bản dịch của từ Sorrowful trong tiếng Việt
Sorrowful

Sorrowful (Adjective)
The community was sorrowful after the tragic accident.
Cộng đồng rất buồn sau vụ tai nạn thảm khốc.
Her sorrowful expression revealed the depth of her sadness.
Biểu cảm buồn của cô ấy tiết lộ sâu sắc nỗi buồn.
The charity event aimed to help those in sorrowful situations.
Sự kiện từ thiện nhằm giúp đỡ những người trong tình cảnh buồn.
Họ từ
Từ "sorrowful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là buồn rầu, đầy nỗi buồn hoặc khổ đau. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của con người khi đối diện với mất mát, thất vọng hoặc đau khổ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "sorrowful" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "sorrowful" ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày so với các từ tương đồng như "sad" hoặc "unhappy".
Từ "sorrowful" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "sorful", một từ ghép từ gốc từ "sorrow" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sorg", mang nghĩa là nỗi buồn. Tiếng Latin có từ "dolor", cũng diễn tả cảm giác đau đớn và khổ sở. Theo thời gian, "sorrowful" được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần u ám, thể hiện cảm xúc buồn bã sâu sắc. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến nỗi buồn và sự đau khổ.
Từ "sorrowful" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tâm trạng. Trong các văn bản văn học và bài viết phân tích, từ này thường được sử dụng để diễn tả nỗi buồn sâu sắc hay sự mất mát. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các thảo luận về tâm lý, văn chương, hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, nơi cảm xúc được khắc họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
