Bản dịch của từ Pitiable trong tiếng Việt

Pitiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitiable (Adjective)

pˈɪtiəbl
pˈɪtiəbl
01

Nghèo hoặc nhỏ mọn đáng khinh.

Contemptibly poor or small.

Ví dụ

The pitiable living conditions of the homeless are heartbreaking.

Điều kiện sống thảm hại của người vô gia cư làm đau lòng.

It's not pitiable when people choose to live off the grid.

Không đáng thương khi mọi người chọn sống tách biệt với xã hội.

Are the pitiable situations in developing countries improving over time?

Các tình hình thảm hại ở các nước đang phát triển có cải thiện không?

Her pitiable living conditions made her work harder to improve her life.

Điều kiện sống đáng thương của cô ấy đã khiến cô ấy làm việc chăm chỉ hơn để cải thiện cuộc sống của mình.

He couldn't ignore the pitiable state of homelessness in the city.

Anh ấy không thể phớt lờ tình trạng vô gia cư đáng thương ở thành phố.

02

Xứng đáng hay gây thương hại.

Deserving or arousing pity.

Ví dụ

Her pitiable situation moved everyone in the room.

Tình hình đáng thương của cô ấy làm di chuyển mọi người trong phòng.

It's hard to ignore the pitiable conditions of the homeless.

Khó mà bỏ qua các điều kiện đáng thương của người vô gia cư.

Are the pitiable stories of refugees covered in the news?

Các câu chuyện đáng thương của người tị nạn có được đưa lên tin tức không?

Her pitiable situation touched everyone's hearts.

Tình cảnh đáng thương của cô ấy đã chạm vào lòng mọi người.

It's hard to ignore the pitiable conditions of the homeless.

Khó mà bỏ qua những điều kiện đáng thương của người vô gia cư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pitiable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitiable

Không có idiom phù hợp