Bản dịch của từ Pitiable trong tiếng Việt
Pitiable
Pitiable (Adjective)
Nghèo hoặc nhỏ mọn đáng khinh.
Contemptibly poor or small.
The pitiable living conditions of the homeless are heartbreaking.
Điều kiện sống thảm hại của người vô gia cư làm đau lòng.
It's not pitiable when people choose to live off the grid.
Không đáng thương khi mọi người chọn sống tách biệt với xã hội.
Are the pitiable situations in developing countries improving over time?
Các tình hình thảm hại ở các nước đang phát triển có cải thiện không?
Her pitiable living conditions made her work harder to improve her life.
Điều kiện sống đáng thương của cô ấy đã khiến cô ấy làm việc chăm chỉ hơn để cải thiện cuộc sống của mình.
He couldn't ignore the pitiable state of homelessness in the city.
Anh ấy không thể phớt lờ tình trạng vô gia cư đáng thương ở thành phố.
Her pitiable situation moved everyone in the room.
Tình hình đáng thương của cô ấy làm di chuyển mọi người trong phòng.
It's hard to ignore the pitiable conditions of the homeless.
Khó mà bỏ qua các điều kiện đáng thương của người vô gia cư.
Are the pitiable stories of refugees covered in the news?
Các câu chuyện đáng thương của người tị nạn có được đưa lên tin tức không?
Her pitiable situation touched everyone's hearts.
Tình cảnh đáng thương của cô ấy đã chạm vào lòng mọi người.
It's hard to ignore the pitiable conditions of the homeless.
Khó mà bỏ qua những điều kiện đáng thương của người vô gia cư.
Họ từ
Từ "pitiable" là tính từ, có nghĩa là đáng thương hoặc gây cảm giác tội nghiệp. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình huống, sự kiện hoặc con người mà tạo ra sự thương cảm mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "pitiable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức hơn khi thảo luận về sự đau khổ hoặc thiếu thốn.
Từ "pitiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pietabilis", có nghĩa là "đáng thương" (pietas nghĩa là lòng thương cảm). Thuật ngữ này đã được chuyển biến qua tiếng Pháp thành "pitoyable" trước khi trở thành "pitiable" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "pitiable" liên quan chặt chẽ đến gốc rễ của nó, diễn tả sự đáng thương hoặc kém cỏi, thường được dùng để chỉ những tình huống hoặc con người gây cảm giác thương hại.
Từ "pitiable" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần miêu tả tình huống hay trạng thái cảm xúc. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả sự thương hại hoặc tình trạng đáng thương. Ngoài IELTS, "pitiable" thường được dùng trong văn học và bình luận xã hội để thể hiện sự đồng cảm với các nhân vật hay đối tượng gặp khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp