Bản dịch của từ Ruffled trong tiếng Việt

Ruffled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruffled (Verb)

ɹˈʌfld
ɹˈʌfld
01

Làm rối loạn hoặc xáo trộn.

To disorder or disarrange.

Ví dụ

The loud music ruffled the guests' calm mood at the party.

Âm nhạc lớn đã làm rối loạn tâm trạng bình tĩnh của khách mời tại bữa tiệc.

The sudden announcement did not ruffle my plans for the weekend.

Thông báo đột ngột không làm rối loạn kế hoạch của tôi cho cuối tuần.

Did the news about the event ruffle your opinion on social gatherings?

Tin tức về sự kiện có làm rối loạn ý kiến của bạn về các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng động từ của Ruffled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ruffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ruffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ruffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ruffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ruffling

Ruffled (Adjective)

01

Có xù lông.

Having ruffles.

Ví dụ

Her ruffled dress made her stand out at the party.

Chiếc váy xếp nếp của cô ấy khiến cô nổi bật tại bữa tiệc.

He did not like her ruffled hairstyle at the event.

Anh ấy không thích kiểu tóc xếp nếp của cô ấy tại sự kiện.

Did you see her ruffled blouse during the meeting?

Bạn có thấy chiếc áo xếp nếp của cô ấy trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruffled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruffled

Không có idiom phù hợp