Bản dịch của từ Ruffled trong tiếng Việt
Ruffled

Ruffled (Verb)
Làm rối loạn hoặc xáo trộn.
To disorder or disarrange.
The loud music ruffled the guests' calm mood at the party.
Âm nhạc lớn đã làm rối loạn tâm trạng bình tĩnh của khách mời tại bữa tiệc.
The sudden announcement did not ruffle my plans for the weekend.
Thông báo đột ngột không làm rối loạn kế hoạch của tôi cho cuối tuần.
Did the news about the event ruffle your opinion on social gatherings?
Tin tức về sự kiện có làm rối loạn ý kiến của bạn về các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Ruffled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ruffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ruffling |
Ruffled (Adjective)
Có xù lông.
Having ruffles.
Her ruffled dress made her stand out at the party.
Chiếc váy xếp nếp của cô ấy khiến cô nổi bật tại bữa tiệc.
He did not like her ruffled hairstyle at the event.
Anh ấy không thích kiểu tóc xếp nếp của cô ấy tại sự kiện.
Did you see her ruffled blouse during the meeting?
Bạn có thấy chiếc áo xếp nếp của cô ấy trong cuộc họp không?
Họ từ
Từ "ruffled" thường mô tả trạng thái bị xáo trộn, không bằng phẳng hoặc có nếp nhăn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ một vật thể, như vải, bị nhàu nát hoặc một trạng thái tâm lý, như sự lo lắng hay khó chịu. Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong văn viết, "ruffled" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thời trang hoặc cảm xúc.
Từ "ruffled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ruffle", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ruffler", có nghĩa là làm rối hoặc xô đẩy. Từ này có gốc Latinh “ruffare”, diễn tả hành động làm rối bẩn hoặc làm rối loạn. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh sự mất trật tự, hỗn loạn, hiện đang được sử dụng để chỉ các tình huống hoặc cảm xúc không ổn định, đặc biệt trong trạng thái tâm lý hay vật lý.
Từ “ruffled” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến mô tả trạng thái của đối tượng hoặc cảm xúc con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng không gọn gàng, hoặc sự lo lắng, bối rối, như trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc văn học. Sự sử dụng của từ phản ánh cảm xúc và trạng thái vật lý rất phong phú và đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp