Bản dịch của từ Ruft trong tiếng Việt

Ruft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruft (Noun)

ɹˈʌft
ɹˈʌft
01

(lỗi thời) ợ hơi.

(obsolete) belching.

Ví dụ

The ruft at the dinner party was unexpected.

Cái ruft tại bữa tiệc tối bất ngờ.

Her loud ruft disrupted the social gathering.

Cái ruft ồn ào của cô ấy làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội.

The embarrassing ruft made everyone uncomfortable.

Cái ruft đáng xấu hổ khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruft

Không có idiom phù hợp