Bản dịch của từ Ruft trong tiếng Việt
Ruft
Ruft (Noun)
The ruft at the dinner party was unexpected.
Cái ruft tại bữa tiệc tối bất ngờ.
Her loud ruft disrupted the social gathering.
Cái ruft ồn ào của cô ấy làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội.
The embarrassing ruft made everyone uncomfortable.
Cái ruft đáng xấu hổ khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ruft cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
“Ruft” là dạng quá khứ của động từ “rufen” trong tiếng Đức, có nghĩa là gọi hoặc kêu gọi. Từ này không tồn tại trong tiếng Anh, nhưng thường xuất hiện trong bối cảnh học ngoại ngữ, thể hiện hành động giao tiếp qua âm thanh. Trong tiếng Anh, từ tương đồng là “called”, chỉ sự kêu gọi một ai đó hoặc cái gì đó. Do đó, “ruft” và “called” đều mang nghĩa tương tự nhưng thuộc về ngữ cảnh ngôn ngữ khác nhau.
Từ "ruft" xuất phát từ gốc Latin "ruftus", có nghĩa là "kêu gọi" hay "hô hào". Từ này đã trải qua nhiều biến thể ngữ âm trong quá trình phát triển ngôn ngữ, dẫn đến hình thức hiện tại. Ý nghĩa của từ gốc liên quan đến việc thu hút sự chú ý hoặc mời gọi sự tham gia, điều này được phản ánh trong cách sử dụng hiện nay, thường để chỉ hành động kêu gọi hoặc thúc giục trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "ruft" dường như không phải là một từ tiếng Anh thông dụng và không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Ngữ cảnh sử dụng từ này có thể liên quan đến các ngôn ngữ khác hoặc là một lỗi chính tả. Trong những tình huống khác, từ có thể gợi ý đến các vấn đề về ngôn ngữ hoặc văn hóa, nhưng không có bằng chứng cụ thể về sự hiện diện trong văn liệu học thuật hoặc giao tiếp.